供应商
vauconsant
采购商
công ty tnhh đầu bếp châu âu việt nam
出口港
le havre
进口港
cang cat lai hcm
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39609.827
HS编码
85167990
产品标签
appliances
产品描述
BÀN NẤU ĂN, CÓ THIẾT KẾ BẾP TỪ, MODEL: NJFC16000, CÔNG SUẤT 3.8KW, ĐIỆN ÁP 400V-10A-50HZ, KT: 1600X896X880MM, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP THỰC PHẨM, HIỆU VAUCONSANT. MỚI 100% @
交易日期
2016/07/05
提单编号
naqaochi6227928v
供应商
vauconsant
采购商
piper products
出口港
le havre
进口港
new york
供应区
Other
采购区
United States
重量
450kg
金额
——
HS编码
850699
产品标签
kitchen equipment
产品描述
KITCHEN EQUIPMENT
交易日期
2013/07/28
提单编号
naqahchi3107150v
供应商
vauconsant
采购商
piper products
出口港
le havre
进口港
new york
供应区
France
采购区
United States
重量
1274kg
金额
——
HS编码
产品标签
heat,self service,display,refriger
产品描述
REFRIGERATED SELF SERVICE DISPLAY HEATED SELF SERVICE DISPLAY