产品描述
TẤM NHỰA CHỊU MÒN PHANH TỪ ĐỘNG BÊN PHẢI 20000-10-1528, KT 1064 X 54 X 44MM, PART NO: 3046841, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
560.396
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
CHỐT XOAY LOẠI SAL 20C, LÀM BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC KHỚP NỐI, LOẠI CÓ REN D40MM, PART NO: 3013220, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
1682.248
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC QUAY BẰNG THÉP LẮP BÁNH XE CẠNH TRÒ CHƠI TÀU LƯỢN, KT D40X160MM, PART NO: 3024022, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
40.722
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU LƯU HÓA, KT 18X5.5X2MM, PART NO: 3006896, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
188.226
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
BẠC CHỊU MÒN BẰNG ĐỒNG YOKE BLOCK D65/40X22,5MM LẮP KHUNG TREO BÁNH XE, CHƯA REN, PART NO: 3020374, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
225.571
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI BÁNH XE CẠNH SKF 6206-2Z/VT162, KT 30X62X16MM, PART NO: 3050529, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
796.175
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
BẠC ĐỒNG LẮP TRÊN KHUNG KHỚP NỐI TOA, KT D70/50 X19MM, CHƯA REN, PART NO: 3024005, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
503.01
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI BÁNH XE CHÍNH SKF 6307-2Z / C3-VT162, KT 80X35X21MM, PART NO: 3058917, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
1633.161
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TRỤC CỐ ĐỊNH TREO CỘT GHẾ BẰNG THÉP, KT D65X148,1MM, PART NO: 3024040, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
90.493
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU LƯU HÓA, KT 18X5.5X2MM, PART NO: 3006896, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI VEKOMA TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
vekoma
采购商
thang long goods supply co
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
116other
金额
1529.248
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI XOAY CỘT GHẾ BEARING,SLEWING F-552573.02-VU BẰNG THÉP, KT 200X100MM, PART NO: 3022587, NHÀ SX: VEKOMA RIDES PARTS & SERVICES BV, MỚI 100%. PHỤ KIỆN TRÒ CHƠI TRONG CÔNG VIÊN HẠ LONG @