供应商
novelty corp.
采购商
hung dai phat trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
MÌ THỊT BÒ CAY, HIỆU KANG SHI FU, ( 107G VẮT MÌ + 82,5G GÓI GIA VỊ)/ GÓI X 24 GÓI/ THÙNG), HÀNG MỚI 100%, NGÀY SX: 27.07.2022 , HSD 6 THÁNG @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
novelty corp.
采购商
hung dai phat trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
20081190
产品标签
preserved peanut
产品描述
ĐẬU PHỘNG KHÔ(ĐÃ CÓ TẨM GIA VỊ), HIỆU LONGYANG, 285G/GÓI, 40 BAO/1 THÙNG, HÀNG MỚI 100%, NGÀY SX: 07.08.2022, HSD: 10 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
novelty corp.
采购商
hung dai phat trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
MÌ THỊT BÒ KHO TÀU, HIỆU KANG SHI FU, ( 98G VẮT MÌ + 82,5G GÓI GIA VỊ)/ GÓI X 24 GÓI/ THÙNG), HÀNG MỚI 100%, NGÀY SX: 27.07.2022, HSD 6 THÁNG @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
novelty corp.
采购商
hung dai phat trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
21039019
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
SA TẾ ỚT, HIỆU QING RONG, 500G/HŨ,24 HŨ/1 THÙNG, HÀNG MỚI 100%, NGÀY SX: 13.06.2022. HSD: 12 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
novelty corp.
采购商
hung dai phat trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
22090000
产品标签
vinegar substitutes
产品描述
GIẤM NẤU ĂN TÂY SƠN, HIỆU: TÂY SƠN , 420ML/CHAI, 20CHAI/1 THÙNG, HÀNG MỚI 100%, NGÀY SX: 12.06.2022 , HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
novelty corp.
采购商
hung dai phat trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
MỲ THỊT BÒ DƯA CHUA LAOTAN , HIỆU KANG SHI FU ( (117G VẮT MÌ + 85G GÓI GIA VỊ)/ GÓI X 24 GÓI/ THÙNG), HÀNG MỚI 100%, NGÀY SX: 27.07.2022, HSD 6 THÁNG @