产品描述
S030-005056#&STEEL DRUM-124 SHAFT, (USED FOR COATING MACHINE).100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/02/27
提单编号
775284771800
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
130
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
S030-005007#&MOTOR SHAFT COUPLING MADE OF STEEL SHDS-88 (FOR COATING MACHINE). NEW 100%
交易日期
2023/05/12
提单编号
bslk23036
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1193
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
S030-003842#&STAINLESS STEEL MAGNETIC SHAFT SEAL SF020NX M32 T17E495 (FOR COATING MACHINE). NEW 100%
交易日期
2023/05/12
提单编号
bslk23036
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
260
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
S030-050007#&STEEL SHDS-88 MOTOR SHAFT COUPLING (FOR COATING MACHINE). NEW 100%
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
196
金额
1950
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
产品描述
U040-000099#&KÍCH NÂNG BẰNG THÉP,TRỢ LỰC BẰNG KÍCH TYBEN THỦY LỰC-KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN-DÙNG ĐỂ HỖ TRỢ NÂNG HÀNG TRONG NHÀ MÁY .KT:190*130 *110(CM).NSX:UNIVAC,LTD,NĂMSX:2022.MỚI100% @
交易日期
2022/02/01
提单编号
775992066650
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
100
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
S030-003600#&VÒNG BI - BEARING(51120), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 5.5CM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
775992066650
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
2550
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
S030-003968#&CẢM BIẾN ĐO ÁP SUẤT CHÂN KHÔNG THẤP TRONG BUỒNG MÁY SHUTTER (PSG500) (1W/14~30V). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
S030-003935#&ĐĨA GAS, PHI 71, DÀY 3MM, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ CHIA KHÍ GAS CỦA MÁY E-BEAM, TẠO RA CÁC ION DƯƠNG LÀM SẠCH BỀ MẶT KÍNH, TRƯỚC KHI PHỦ MÀU HAY PHỦ CHỐNG LÓA, PHỦ CHỐNG VÂN TAY. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
VACUUM COATING SYSTEM WITH ACCESORIES (MODEL: UNIVAC-2050)
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐĨA GAS, PHI 71, DÀY 3MM, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ CHIA KHÍ GAS CỦA MÁY E-BEAM, TẠO RA CÁC ION DƯƠNG LÀM SẠCH BỀ MẶT KÍNH, TRƯỚC KHI PHỦ MÀU HAY PHỦ CHỐNG LÓA, PHỦ CHỐNG VÂN TAY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY MẠNG LAN CAT7 S-FTP, 2M, CU/PVC, DÙNG CHO MÁY SPUTTER SỐ 5. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
KHỞI ĐỘNG TỪ MC-100A, DÙNG ĐỂ ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN THIẾT BỊ CẤP NGUỒN, DÙNG CHO MÁY SPUTTER SỐ 5. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd liability co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
NGUỒN ĐỐT ĐIỆN TỪ EBEAM SỬ DỤNG BẰNG ĐIỆN ĐIỆN ÁP 220V CÔNG SUẤT 400W CÓ TÁC DỤNG TẠO 1 NGUỒN NHIỆT LỚN ĐỂ ĐỐT CHÁY THUỐC PHỦ SIO2, LÀ BỘ PHẬN CỦA MÁY PHỦ CHỐNG VÂN TAY VÀ CHỐNG LÓA CHO KÍNH. HÀNG MỚI @
交易日期
2021/02/26
提单编号
7.7290472399e+011
供应商
univac ltd.
采购商
sd global vietnam ltd.
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
150
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO NGUỒN ĐIỆN ION ANODE/EMI, CỦA MÁY EBEAM PHÒNG COATING, GIỚI HẠN ĐO ĐƯỢC DÒNG ĐIỆN TỪ 0-9 AMPE. HÀNG MỚI 100%