以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-10-09共计96笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sam h mai inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
735
HS编码
84143040
产品标签
compressor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH HIỆU CARRIER MODEL 5H60. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SẢN XUẤT NĂM 2013 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
625
HS编码
84143040
产品标签
compressor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH HIỆU CARRIER MODEL 5H80. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SẢN XUẤT NĂM 2013 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
new york ny us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN HIỆU CUMMINS CÔNG SUẤT 300KW. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SẢN XUẤT 2012 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
new york ny us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1550
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN HIỆU CUMMINS CÔNG SUẤT 350KW. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SẢN XUẤT 2012 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
MÁY NÉN LẠNH HIỆU CARRIER MODEL 5H40. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SẢN XUẤT NĂM 2013 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
390
HS编码
84143040
产品标签
compressor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH HIỆU CARRIER MODEL 5H120. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SẢN XUẤT NĂM 2013 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
new york ny us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525
HS编码
84143040
产品标签
compressor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH HIỆU CARRIER MODEL 5H60. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SẢN XUẤT NĂM 2013 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
84143040
产品标签
compressor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH HIỆU MYCOM MODEL N6WB. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SẢN XUẤT NĂM 2012 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
new york ny us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ MÁY THỦY HIỆU CUMMINS MODEL NTA855 450HP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM SẢN XUẤT 2012 @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phát triển song an
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
84143040
产品标签
compressor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH HIỆU MYCOM MODEL N8WB. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SẢN XUẤT NĂM 2012 @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giao nhận mai vàng
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DÙNG SẢN XUẤT TRỰC TIẾP CÁC MẶT HÀNG NHỰA, HIỆU: CARLYLE, KHÔNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, KHÔNG BÌNH NÉN, MODEL: 5H120, CÔNG SUẤT: 120KW, 380V/3PH/50HZ, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giao nhận mai vàng
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
610
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN ĐỘNG CƠ DIESEL, CÔNG SUẤT 350KW (437KVA)60HZ, 480V NHÃN HIỆU MARATHON. MODEL P152, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giao nhận mai vàng
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
725
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DÙNG SẢN XUẤT TRỰC TIẾP CÁC MẶT HÀNG NHỰA. HIỆU: CARLYLE, KHÔNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, KHÔNG BÌNH NÉN, MODEL: 5H60, CÔNG SUẤT:60KW,380V/3PH/50HZ, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giao nhận mai vàng
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2645
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DÙNG SẢN XUẤT TRỰC TIẾP CÁC MẶT HÀNG NHỰA, HIỆU: CARLYLE, KHÔNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, KHÔNG BÌNH NÉN, MODEL: 5H40, CÔNG SUẤT:40KW,380V/3PH/50HZ, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
sam h mai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giao nhận mai vàng
出口港
savannah ga us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4200
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN ĐỘNG CƠ DIESEL, CÔNG SUẤT 1375KVA/1100KW, 3PHASE, 60HZ, 380V/220V NHÃN HIỆU CUMMINS. MODEL KTA-50-G2, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
sam h mai inc.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-10-09,sam h mai inc.共有96笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sam h mai inc.的96笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sam h mai inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。