供应商
sungjin e&i
采购商
cong ty trach nhiem huu han posco viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2193.532
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC SỬA SÓNG DÙNG CHO MÁY SỬA SÓNG LẮP ĐẶT TẠI DÂY CHUYỀN CHIA CUỘN VÀ SỬA LỖI SẢN PHẨM/ ROLLER SOLID,50DX1900LX2116L,SUJ2/S45C/SS400/CHROMATE COATING:0.03~0.05MM, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
cong ty trach nhiem huu han posco viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9476.057
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC SỬA SÓNG DÙNG CHO MÁY SỬA SÓNG LẮP ĐẶT TẠI DÂY CHUYỀN CHIA CUỘN VÀ SỬA LỖI SẢN PHẨM/ROLLER 35DX12DX1900LX2116L,SUJ2, SURFACE HARDNESS HS 85-90,DWG NO:V916M400440001, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
cong ty trach nhiem huu han posco viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5176.735
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC SỬA SÓNG DÙNG CHO MÁY SỬA SÓNG LẮP ĐẶT TẠI DÂY CHUYỀN CHIA CUỘN VÀ SỬA LỖI SẢN PHẨM/ ROLLER SOLID,46DX18DX1900LX2116L,SUJ2/SM45C/ETC/HARD CHROME, MỚI 100% @
交易日期
2018/09/06
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
cong ty trach nhiem huu han posco viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4286.58
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC ĐO ĐỘ CĂNG (TRỤC TRUYỀN ĐỘNG), VẬT LIỆU BẰNG THÉP, LẮP Ở DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI ROLLER SHELL,240DX205DX75DX1700LX2017L, MỚI 100% @
交易日期
2018/09/06
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
cong ty trach nhiem huu han posco viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17839.102
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
产品描述
TRỤC CÁN THÉP DÙNG CHO DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI ROLLER SOLID,80DX25DX1950LX2160L, BỘCÁI, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3883.937
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC CẤP ĐẦU RA TRUYỀN ĐỘNG DẪN THÉP, VẬT LIỆU BẰNG THÉP, LẮP Ở DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI (TRỤC TRÊN) ROLLER TUBE,250DX125DX1780LX2216L,STKM19A/SM45C,FOR VIETNAM PCM EXIT FEED ROLLER(TOP); MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1445.964
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC QUAY CỦA BĂNG TẢI VẬT LIỆU BẰNG THÉP, LẮP Ở DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI ROLLER TUBE,199.5DX164.3DX1200L,STKM13A,FOR 2PCM BELT WRAPPER; MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3436.312
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC CẤP ĐẦU RA TRUYỀN ĐỘNG DẪN THÉP, VẬT LIỆU BẰNG THÉP, LẮP Ở DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI (TRỤC DƯỚI) ROLLER SOLID,250DX125DX1780LX2398L,SUJ2,FOR VIETNAM TCM EXIT FEED ROLLER(BOTTOM); MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1577.669
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC ĐỠ TRUYỀN ĐỘNG TỪ TRỤC CÁN QUA TRỤC BẺ RỈ, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN BẺ RỈ ROLLER TUBE,160DX350L,STB2,DRAWING NO.PV-351-M33-00671,FOR BACK UP ROLL; MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
465.711
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC QUAY CỦA BĂNG TẢI VẬT LIỆU BẰNG THÉP, LẮP Ở DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI ROLLER TUBE,206DX164.3DX1200L,STKM13A,FOR 2PCM BELT WRAPPER; MỚI 100% @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16787.032
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
产品描述
TRỤC CÁN THÉP DÙNG CHO DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI ROLLER SOLID,80DX25DX1950LX2160L,SUJ2/SM45C/ETC, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13989.194
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
产品描述
TRỤC CÁN THÉP DÙNG CHO DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI ROLLER SOLID,80DX25DX1950LX2160L,SUJ2/SM45C/ETC, MỚI 100% @
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11259.802
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
产品描述
TRỤC CÁN BẰNG THÉP LẮP TRONG DÂY CHUYỀN CÁN THÉP ROLLER 300DX100DX1950LX2182L, STB2,HS88~92 DEPTH MIN 5MM, MỚI 100% @
交易日期
2017/11/09
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
cong ty trach nhiem huu han posco viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13793.63
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
产品描述
WORKER AXIS STAINLESS STEEL MOUNT IN LINE WORKER STEEL ROLLER SOLID, 80DX25DX LX19502160L, NEW 100% @
交易日期
2017/09/30
提单编号
——
供应商
sungjin e&i
采购商
cong ty trach nhiem huu han posco viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5868.8
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
产品描述
WORKER AXIS STAINLESS STEEL MOUNT IN LINE WORKER STEEL ROLLER 155 DX LX19002610L, NEW 100% @