以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-17共计16536笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024167017182521169842
20252222135340
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1761.3
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807366#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.39X57xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1419.912
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807359#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.39X55xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1281.18
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807421#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.34X44xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365.439
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807380#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.29X48xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2061.399
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
002229681#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.29X72xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1713.088
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807417#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.49X73xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2021.37
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807418#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.45X57xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3528.616
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807354#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.39X52xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3193.84
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807448#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.39X93xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1670.424
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99809902#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.34X43xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
465.301
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807706#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.60X85xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3395.958
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807222#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.29X43xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
997.56
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807381#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.34X52xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1296.198
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807280#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.29X30xcuộn (mm) ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891033800
供应商
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c
采购商
công ty tnhh uchiyama việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2684.592
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
X99807305#&Thép mạ kẽm không hợp kim bằng phương pháp điện phân dạng cuộn 0.39X96xcuộn (mm) ...
展开
cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-17,cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c共有16536笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c的16536笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh gia cong&dich vu thep sai gon s g c在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。