供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
771.705
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON SILICONE DYNAMIC SEAL MEDIUM RD20-0013 (25LM) (PART NO: CO-RD20-0013) (1 CUỘN/50 MÉT) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
429.099
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON SILICONE DYNAMIC SEAL RD421-001-25LM (PART NO: CO-RD421-001) (1 CUỘN/ 50 MÉT) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
764.965
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON SILICONE MÀU ĐỎ RED DYNAMIC SEAL CHANNEL PROFILE (PART NO: CO-RD20-3340) (1 CUỘN/ 50 MÉT) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74.362
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN CÁNH BƯỚM BẰNG NHỰA VALVE 100MM 25UNIT/ BAG (PART NO: ACIV10PP) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1192.941
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON SILICONE MÀU CAM ORANGE WING SEAL CHANNEL PROFILE (PART NO: CO-RD20-3391) (1 CUỘN/ 50 MÉT) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267.906
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON SILICONE MÀU HỒNG VACUUM WING SEAL RD20-5895 (PINK SILICONE. 20MMX20MM-ROLL OF 25LM) (PART NO: CO-RD20-5895) (1 CUỘN/ 50 MÉT) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
366.195
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON SILICONE NEOPREN FOAM GROOVE RD20-0019 (REF RD20-0019-25LM*12MMX7MM) (PART NO: CO-RD20-0019) (1 CUỘN/ 50 MÉT) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.583
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
ĐẦU NỐI CHỮ T BẰNG NHỰA T CONNECTOR 10MM 50 UNITS/ BAG (PART NO: ACIT10PP) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.264
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
KHỚP NỐI BẰNG SẮT THÉP MOULD VENT INSERT 3/8 BSP (PART NO: CO-MM-0002) (DÙNG CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
548.562
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
BÌNH DẪN NGUYÊN LIỆU NHỰA BẰNG NHỰA DIRECT RESIN CATCHPOT 2L (COMPLETE WITH INSERT AND LID) (PART NO: CO-XE-0211) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
343.279
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON SILICONE MOULD VACUUM WING SEAL 476-003 (BOX OF 4 ROLLS OF 10LM EACH) (PART NO: CO-RD476-003) (1 CUỘN/ 50 MÉT) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.654
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
KHỚP NỐI BẰNG SẮT THÉP 20MM INSERT BLANK-INC 2 X MS-02-1625 O RING (PART NO: CO-MM-0005) (DÙNG CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.519
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN ĐÚC RON SILICONE DYNAMIC SEAL INSTALLATION KIT (PART NO: CO-RD20-2056) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.504
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
KHỚP NỐI BẰNG SẮT THÉP QAC96 QUICK COUPLING + NIPPLE PIPE 20MM (PART NO: ACRAC-GEKA-MANCH) SIZE: (21X21)MM (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
sa diatex
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa kỹ thuật t e co
出口港
lyon bron apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
263.975
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON SILICONE MOULD VACUUM WING SEAL 20-3361 (BLACK COLOUR-SHORE HARDNESS 25 TOC MAXI 200OC. ROLL25M) (PART NO: CO-RD20-3661) (1 CUỘN/ 50 MÉT) (DÙNG CHO CÔNG NGHỆ HÚT CHÂN KHÔNG TRONG NGÀNH COMPOSITES) @
sa diatex是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-02-22,sa diatex共有44笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。