产品描述
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN BẰNG HỢP KIM NHÔM, (MÃ: LWH-232-40-15, DUNG TÍCH 40 LÍT, ÁP SUẤT 150 BAR)#&CN @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
sea delight l
采购商
t&h nha trang co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1847
金额
9000
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
产品描述
CHAI CHỨA KHÍ NÉN BẰNG HỢP KIM NHÔM, (MÃ: LW-232-40-15-H, DUNG TÍCH 40 LÍT, ÁP SUẤT 150 BAR)#&CN @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
sea delight l
采购商
t&h nha trang co.ltd.
出口港
haikou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1794other
金额
3060
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
产品描述
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN BẰNG HỢP KIM NHÔM. (MÃ: LWH-232-40-15, DUNG TÍCH 40 LÍT. ÁP SUẤT: 150 BAR, HÀNG TÁI NHẬP CỦA DÒNG HÀNG 1 TỜ KHAI 303638170160)#&CN @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
sea delight l
采购商
t&h nha trang co.ltd.
出口港
haikou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1794other
金额
5940
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
产品描述
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN BẰNG HỢP KIM NHÔM, (MÃ: LW-232-40-15-H, DUNG TÍCH 40 LÍT, ÁP SUẤT 150 BAR, HÀNG TÁI NHẬP CỦA DÒNG HÀNG 3 TỜ KHAI 303638170160)#&CN @
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
sea delight l
采购商
hong ngoc seafood co.ltd.
出口港
beijing cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1330other
金额
13158
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
HN86 - TUI#&TÚI PLASTIC (KÍCH THƯỚC 25.4 X 22.23 CM), DÙNG ĐÓNG GÓI CÁ XUẤT KHẨU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/03
提单编号
——
供应商
sea delight l
采购商
hong ngoc seafood co.ltd.
出口港
miami fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
85other
金额
700
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
HN84 - TUI#&TÚI PLASTIC (KÍCH THƯỚC 25.4 X 22.23 CM), DÙNG ĐÓNG GÓI CÁ XUẤT KHẨU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/03/10
提单编号
——
供应商
sea delight l
采购商
t&h nha trang co.ltd.
出口港
haikou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1794other
金额
3420
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
产品描述
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN BẰNG HỢP KIM NHÔM, (MÃ: LW-232-40-15-H, DUNG TÍCH 40 LÍT, ÁP SUẤT 150 BAR, HÀNG TÁI NHẬP CỦA DÒNG HÀNG 3 TỜ KHAI 303638170160) @
交易日期
2022/03/10
提单编号
——
供应商
sea delight l
采购商
t&h nha trang co.ltd.
出口港
haikou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1794other
金额
5580
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
产品描述
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN BẰNG HỢP KIM NHÔM, (MÃ: LW-232-40-15-H, DUNG TÍCH 40 LÍT, ÁP SUẤT 150 BAR, HÀNG TÁI NHẬP CỦA DÒNG HÀNG 2 TỜ KHAI 303638170160) @
产品描述
1X40RH CONTAINER: CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SET AT THE SHIPPER'S REQUESTED CARRYING TEMPERATURE OF 20 DEGREES CELSIUS CARTONS 3 353 MASTER CARTONS OF FROZEN TUNA GROSS WEIGHT: 39 283 00 LBS / 17 855 91 KGS NET WEIGHT: 35 930 00 LBS / 16 331 82 KGS GOODS ARE STOWED IN REFRIGERATED CONTAINER SET TEMPERATURE AT MINUS 20 DEGREES CELCIUS