产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN, DẠNG TẤM (BLACK GALAXY), ĐÃ ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT. SIZE: L(CM): 90-180, W(CM): 60-90, T(CM): 1.8 @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
hung phat stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN, DẠNG TẤM (G20), ĐÃ ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT. SIZE: L(CM): 120-300, W(CM): 60-100, T(CM): 1.8 @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
công ty tnhh kenle
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN: ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG 1 MẶT. KÍCH CỠ: RỘNG (50-80)CM; DÀI (100-310)CM; ĐỘ DÀY (1,4-1,8 )CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
t home viet nam contruction&trading join stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANIT (HASSAN GREEN) TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG 1 MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CHƯA MÀI CẮT CẠNH KT KO ĐỒNG ĐỀU DÀI(1800-3000)MM,RỘNG(600-900)MM, DÀY 18MM(+- 2MM); SL 478,45 M2; ĐG 23,5 @
交易日期
2022/07/24
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
hung phat stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN, DẠNG TẤM (BLACK GALAXY), ĐÃ ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT. SIZE: L(CM): 90-180, W(CM): 60-90, T(CM): 1.8 @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
công ty tnhh kenle
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN: ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG 1 MẶT. KÍCH CỠ: RỘNG (50-80)CM; DÀI (100-310)CM; ĐỘ DÀY (1,4-1,8 )CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
công ty tnhh kenle
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN: ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG 1 MẶT. KÍCH CỠ: RỘNG (50-80)CM; DÀI (100-310)CM; ĐỘ DÀY (1,4-1,8 )CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
công ty tnhh kenle
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN: ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG 1 MẶT. KÍCH CỠ: RỘNG (50-80)CM; DÀI (100-310)CM; ĐỘ DÀY (1,4-1,8 )CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
công ty tnhh kenle
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN: ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG 1 MẶT. KÍCH CỠ: RỘNG (50-80)CM; DÀI (100-310)CM; ĐỘ DÀY (1,4-1,8 )CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
suman exp ltd.
采购商
tai phu construction&trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT. KÍCH CỠ: DÀI (90-300)CM, RỘNG (60-100)CM, ĐỘ DÀY (1.6-1.8) CM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT. KÍCH CỠ: DÀI (93-191)CM, RỘNG (85-99)CM, ĐỘ DÀY (1.8-2) CM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%