以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-06-02共计44笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hong sen ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
KNITTED FABRIC. (QTY: 60 METERS) COLOR: BLUE DK GREY BLACK CREAM (ECRUE)
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017332941
供应商
hong sen ltd
采购商
sky dragon toys ltd.sky dragon viet nam co.ltd.
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.4other
金额
155.234
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO NHANH KHÔ HN-666 CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU 103728934520 . HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017332941
供应商
hong sen ltd
采购商
sky dragon toys ltd.sky dragon viet nam co.ltd.
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.4other
金额
1405.817
HS编码
27101260
产品标签
gasoline
产品描述
DẦU BÔI TRƠN KHÔ DF-30S DẠNG LỎNG, HỖN HỢP DUNG MÔI DẠNG LỎNG HYDROCACBON, THÀNH PHẦN CHỦ YẾU C5,C6,C7, ĐIỂM SÔI TỪ 45C-83C, THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU 103983598940, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017332941
供应商
hong sen ltd
采购商
sky dragon toys ltd.sky dragon viet nam co.ltd.
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.4other
金额
66.388
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO NHANH KHÔ 508 CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME , DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI,ĐÃ ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU 103983598940 . HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017332941
供应商
hong sen ltd
采购商
sky dragon toys ltd.sky dragon viet nam co.ltd.
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.4other
金额
1722.621
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN HS-708B(0) DẠNG LỎNG,CÓ HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG NGUỒN GỐC DẦU MỎ TRÊN 70% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG , THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU 103728934520 ,DÙNG ĐỂ BÔI TRƠN ĐỒ CHƠI BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017332941
供应商
hong sen ltd
采购商
sky dragon toys ltd.sky dragon viet nam co.ltd.
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.4other
金额
535.618
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO NHANH KHÔ 303 CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, ĐÃ ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU 104357513410, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017332941
供应商
hong sen ltd
采购商
sky dragon toys ltd.sky dragon viet nam co.ltd.
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.4other
金额
286.003
HS编码
27101260
产品标签
gasoline
产品描述
CHẤT XỬ LÝ(TREATING AGENT HN-1003),HỖN HỢP DUNG MÔI HYDROCACBON,T/PHẦN C5,C6 CÓ ĐIỂM SÔI ĐẦU SÔI CUỐI 44-69 ĐỘ,THUỘC T103533944031,DÙNG LÀM SẠCH P,PE,SILICON ĐỂ TĂNG CƯỜNG KẾT DÍNH.MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017332941
供应商
hong sen ltd
采购商
sky dragon toys ltd.sky dragon viet nam co.ltd.
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.4other
金额
39.82
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO NHANH KHÔ 601 CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME , DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU 104357513410 . HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017332941
供应商
hong sen ltd
采购商
sky dragon toys ltd.sky dragon viet nam co.ltd.
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.4other
金额
1152.814
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO NHANH KHÔ HN-3020 CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU 104357513410, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/09
提单编号
12345678
供应商
hong sen ltd
采购商
gft unique toys
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
465.5other
金额
1087.2
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO NẾN HN-1307,CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME 1 HỘP-25KGS, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI. THUỘC TỜ KHAI 104144252664, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/09
提单编号
12345678
供应商
hong sen ltd
采购商
gft unique toys
出口港
cty tnhh cn vl moi hong sen vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
465.5other
金额
8365.56
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO NHANH KHÔ HN-964 CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, ĐÃ ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, 20G/TUÝP (PCE), THUỘC TỜ KHAI 104144252664,104357513410,04278429140, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017259974
供应商
hong sen ltd
采购商
gft group investment ltd.
出口港
cty cong nghe vat lieu moi hong sen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91.5other
金额
265.83
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO KHÔ CHẬM HN-1755,CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, THUỘC TỜ KHAI 104144252664, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017259974
供应商
hong sen ltd
采购商
gft group investment ltd.
出口港
cty cong nghe vat lieu moi hong sen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91.5other
金额
323.99
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO NHANH KHÔ HN-8101 CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, ĐÃ ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, THUỘC TỜ KHAI 103983598940, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017259974
供应商
hong sen ltd
采购商
gft group investment ltd.
出口港
cty cong nghe vat lieu moi hong sen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
91.5other
金额
218.65
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO NHANH KHÔ 608 CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, ĐÃ ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, THUỘC TỜ KHAI 104113308941, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017259974
供应商
hong sen ltd
采购商
gft group investment ltd.
出口港
cty cong nghe vat lieu moi hong sen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
91.5other
金额
265.83
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO KHÔ CHẬM HN-1755,CÓ NGUỒN GỐC TỪ POLYME, DÙNG ĐỂ KẾT DÍNH GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI, THUỘC TỜ KHAI 104144252664, HÀNG MỚI 100%#&CN
hong sen ltd是一家俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-06-02,hong sen ltd共有44笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hong sen ltd的44笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hong sen ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。