【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计2087笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sejuntech co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
650
4145703.2
702836.7
- 2024
545
3026574
248878
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844556820
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
258.5
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram NU (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 0.8mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 5.0mm; dùng trong khoan...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844556820
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3450
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram K1 NUCT (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 0.15mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 2.5mm; dùng trong...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844556820
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1992
-
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
-
产品描述
Oxit nhôm #220 , dạng bột ( AL2O3 ) , đóng gói 20kg / bao , màu nâu , hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844556820
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2964
-
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
-
产品描述
Oxit nhôm #600 , dạng bột ( AL2O3 ) , đóng gói 20kg / bao , màu trắng, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844556820
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
282.5
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram NS (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 1.0mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 8.0mm; dùng trong khoan...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844556820
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.92
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram NU (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 3.15mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 10.0mm; dùng trong kho...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844556820
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12000
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram K1 NUCT (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 0.12mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 2.0mm; dùng trong...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106826152421
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
cty cp cang mipec
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15270.42
-
HS编码
48115949
产品标签
plastic coated paper
-
产品描述
Giấy xenlulo dạng cuộn,không dính,đã được tráng MDPE 1 mặt,định lượng: 280 g/m2,rộng:129mm, chưa tẩy trắng dùng để làm lớp cách nhiệt...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106826152421
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
cty cp cang mipec
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
103407.26
-
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Giấy xenlulo dạng cuộn,không dính,đã được tráng MDPE 1 mặt,định lượng: 280 g/m2,rộng:436mm, chưa tẩy trắng dùng để làm lớp cách nhiệt...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826941800
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
122
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram NS (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 0.25mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 3.8mm; dùng trong khoa...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826941800
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2965
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram SUN (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 0.45mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 4.5mm; dùng trong kho...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826941800
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
205.5
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram K1 NUCT (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 0.10mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 2.0mm; dùng trong...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826941800
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
203.6
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram SUN (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 0.40mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 3.5mm; dùng trong kho...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826941800
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
104.6
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram NU (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 1.0mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 8.0mm; dùng trong khoan...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826941800
-
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
công ty tnhh gbt vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26.15
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan bằng kim loại vonfram NU (DRILL BIT); kích thước: đường kính: 1.2mm, chiều dài hoạt động mũi khoan: 8.0mm; dùng trong khoan...
展开
+查阅全部
采供产品
-
circular knife
907
86.05%
>
-
electric drilling machine
907
86.05%
>
-
aluminium oxide
67
6.36%
>
-
fibreboard
32
3.04%
>
-
paper
24
2.28%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
82075000
907
86.05%
>
-
28182000
67
6.36%
>
-
44111200
32
3.04%
>
-
48115999
24
2.28%
>
-
48115949
13
1.23%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon kr
542
30.69%
>
-
incheon
150
8.49%
>
sejuntech co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,sejuntech co.ltd.共有2087笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sejuntech co.ltd.的2087笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sejuntech co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱