供应商
abc mts inc.
采购商
techno vietnam industries co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
550
HS编码
90312000
产品标签
——
产品描述
THE SAMPLE TABLE IS A PART OF THE IMV VIBRATION TESTING MACHINE, USED TO PLACE PRODUCT SAMPLES DURING TESTING, 500MM DIAMETER, ALUMINUM MATERIAL, MANUFACTURER: ABC, 100% NEW SAMPLE PRODUCT.
交易日期
2023/06/13
提单编号
ancl0045759
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh lg innotek việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1500.68
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MD100224458#&VIBRATION TEST RACK, STEEL, TYPE: IN-K VCM VIBRATION JIG REV.1 ( BOTTOM JIG). MANUFACTURER: ABC MTS INC.100% BRAND NEW
交易日期
2023/06/13
提单编号
ancl0045759
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh lg innotek việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
742.76
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MD100224459#&STEEL PLATE, USED TO FIX COMPONENTS FOR VIBRATION TESTING, TYPE: IN-K VCM VIBRATION JIG REV.1 ( TOP COVER JIG). PRODUCER: ABC MTS INC. NEW 100%
交易日期
2023/03/14
提单编号
070323sel0328217
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh kefico việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
75
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
REFRIGERANT GAS REGULATOR VALVE FOR REFRIGERATION COMPRESSOR, CEX - 4564BCZ, MATERIAL: COPPER, 100% NEW
交易日期
2023/03/14
提单编号
070323sel0328217
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh kefico việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
400
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
REFRIGERATION GAS SOLENOID VALVE FOR REFRIGERATION COMPRESSOR, SEV - 502 DXF, COIL100V, VOLTAGE: 110V, MATERIAL: COPPER, 100% NEW
交易日期
2023/03/14
提单编号
070323sel0328217
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh kefico việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4500
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
REFRIGERATION COMPRESSOR FOR SAMPLE CHAMBER OF PRODUCT VIBRATION TESTER, FL1000EL - 180A3, VOLTAGE: 220V/7.4KW, 100% NEW
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh kefico việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
118
金额
75
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CƠ ĐIỀU TIẾT KHÍ GAS LÀM LẠNH CHO MÁY NÉN KHÍ LẠNH, CEX - 4564BCZ, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh kefico việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
118
金额
400
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN ĐIỀU TIẾT KHÍ GAS LÀM LẠNH CHO MÁY NÉN KHÍ LẠNH, SEV - 502 DXF, COIL100V, ĐIỆN ÁP: 110V, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh kefico việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
118
金额
4500
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN KHÍ LÀM LẠNH CHO BUỒNG GÁ ĐẶT MẪU CỦA MÁY KIỂM TRA ĐỘ RUNG SẢN PHẨM, FL1000EL - 180A3, ĐIỆN ÁP: 220V/7.4KW, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh lg innotek việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1
金额
630
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MCM80201177#&BỘ PHẬN CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU RUNG SANG TÍN HIỆU ĐIỆN,MODEL: 422E54, ĐIỆN ÁP: 5V, NSX: PCB PIEZOTRONICS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
công ty tnhh lg innotek việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1
金额
3510
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
MCM80201178#&DÂY CÁP KẾT NỐI TRUYỀN TÍN HIỆU AO-0038-D-012, LÕI ĐỒNG, BỌC NHỰA, ĐÃ CÓ ĐẦU NỐI, CHIỀU DÀI: 5M, NSX: ABCMTS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
techno vietnam industries co ltd.
产品描述
MÁY HÚT ẨM ĐỂ HÚT ẨM, LỌC KHÔNG KHÍ (ĐỂ GIỮ CHO CHIP/BO MẠCH KHÔNG BỊ ẨM), 305X490X192MM,14,6KG,ĐIỆN ÁP:220V/ 60HZ,CÔNG SUẤT TIÊU THỤ:230W.MÃ SẢN PHẨM:EDH8CNW.HSX: WINIA. MỚI 100% (HÀNG BIẾU TẶNG) @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
techno vietnam industries co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
36
金额
20
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHÒNG SẠCH DÙNG ĐỂ MẶC TRONG PHÒNG SẠCH, CHẤT LIỆU: VẢI, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG BẢO HỘ. HSX: ABC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
techno vietnam industries co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
36
金额
40
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
QUẦN PHÒNG SẠCH DÙNG ĐỂ MẶC TRONG PHÒNG SẠCH, CHẤT LIỆU: VẢI, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG BẢO HỘ. HSX: ABC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
abc mts inc.
采购商
techno vietnam industries co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
36
金额
10
HS编码
63059090
产品标签
packing bag
产品描述
TÚI ĐỰNG DÙNG ĐỂ ĐỤNG QUẦN ÁO VÀO PHÒNG SẠCH, CHẤT LIỆU: VẢI. HSX: ABC. HÀNG MỚI 100% @