供应商
qin yongli
采购商
công ty tnhh tự động hóa và thiết bị công nghiệp vnb việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
75.8
金额
378
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH RĂNG, MODEL MHTG04010-DIN6, CHẤT LIỆU THÉP GCR15, KÍCH THƯỚC 1000X39X39MM, NSX TIANJIN XURUI HENGDA, DÙNG TRONG HỆ THỐNG BÀN TRƯỢT ROBOT - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
qin yongli
采购商
công ty tnhh tự động hóa và thiết bị công nghiệp vnb việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
75.8
金额
120
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG, MODEL MHSH0400252, CHẤT LIỆU THÉP GCR15, KÍCH THƯỚC 4, 25 TOOTH, INNER SIZE: 32MM, NSX TIANJIN XURUI HENGDA, DÙNG TRONG HỆ THỐNG BÀN TRƯỢT ROBOT - HÀNG MỚI 100% @