供应商
jsc karbokam
采购商
cong ty co phan thuong mai va dich vu dau khi bien
出口港
st petersburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113625
HS编码
39123100
产品标签
carboxymethylcellulose
产品描述
HÓA PHẨM TĂNG ĐỘ NHỚT VÀ GIẢM ĐỘ THẢI NƯỚC CỦA DUNG DỊCH KHOAN (PAC LOVIS). NHÀ SẢN XUẤT: JSC KARBOKAM, HÀNG MỚI 100% (THEO KQPTPL SỐ 211/TB-KDD3 NGÀY 19/09/2016) @
交易日期
2018/08/14
提单编号
——
供应商
jsc karbokam
采购商
cong ty co phan thuong mai va dich vu dau khi bien
出口港
st petersburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75750
HS编码
39123100
产品标签
carboxymethylcellulose
产品描述
HÓA PHẨM TĂNG ĐỘ NHỚT VÀ GIẢM ĐỘ THẢI NƯỚC CỦA DUNG DỊCH KHOAN (GABROIL PAC LOVIS). NHÀ SẢN XUẤT: JSC KARBOKAM, HÀNG MỚI 100% (THEO KQPTPL SỐ 211/TB-KDD3 NGÀY 19/09/2016) @
交易日期
2018/02/04
提单编号
——
供应商
jsc karbokam
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ dầu khí biển
出口港
st petersburg
进口港
tancang cai mep tvai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108500
HS编码
39123100
产品标签
carboxymethylcellulose
产品描述
HÓA PHẨM TĂNG ĐỘ NHỚT VÀ GIẢM ĐỘ THẢI NƯỚC CỦA DUNG DỊCH KHOAN (GABROIL PAC LOVIS). NHÀ SẢN XUẤT: JSC KARBOKAM, HÀNG MỚI 100% (THEO KQPTPL SỐ 211/TB-KDD3 NGÀY 19/09/2016) @
交易日期
2017/11/10
提单编号
——
供应商
jsc karbokam
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ dầu khí biển
出口港
st petersburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
186000
HS编码
39123100
产品标签
carboxymethylcellulose
产品描述
TURNS FOOD INCREASE VISCOSITY AND REDUCE THE EMISSIONS WATER WATER OF LIQUID WAIT (GABROIL LOVIS PACS), THE SOLUTIONS: JSC KARBOKAM, PACKAGE 25K/HOW, NEW 100 PERCENT (ACCORDING TBPTPL: 211-/TB-KĐ3) @