产品描述
MÁY ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI 3 PHA NGÂM DẦU, ĐIỆN ÁP 22KV, CÔNG SUẤT 15000 KVA. MÃ 3T1503/010715,SERIAL NUMBER: 1500024009 THUỘCTK XUẤT KD SỐ 300489369520 NGÀY 05/08/2015. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/01/16
提单编号
——
供应商
snkrp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhật linh
出口港
phnompenh
进口港
cua khau moc bai tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68000
HS编码
85042219
产品标签
potential transformer
产品描述
MÁY ĐIỀU ÁP SỬ DỤNG ĐIỆN MÔI LỎNG DƯỚI TẢI 3 PHA CÔNG SUẤT 6300KVA, MÃ: 3T632T/280317. SERIAL NUMBER: 630036022 THUỘC MẶT HÀNG SỐ 3 CỦA TK XUẤT KD SỐ 301476608110 NGÀY 18/8/17. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
供应商
snkrp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhật linh
出口港
phnompenh
进口港
cua khau moc bai tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
85042219
产品标签
potential transformer
产品描述
MÁY BIẾN ÁP SỬ DỤNG ĐIỆN MÔI LỎNG 3 PHA CÔNG SUẤT 800KVA, MÃ: 3D802M2DM1Y1. SERIAL NUMBER: 18002217010. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
snkrp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhật linh
出口港
phnompenh
进口港
cua khau moc bai tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4100
HS编码
85042199
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC 3 PHA NGÂM DẦU, CÔNG SUẤT 160KVA- 35/0.4KV, MÃ 3D162M3YM1Y1, SERIAL NUMBER: 011603517230. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
snkrp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhật linh
出口港
phnompenh
进口港
cua khau moc bai tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68000
HS编码
85042219
产品标签
potential transformer
产品描述
MÁY ĐIỀU ÁP SỬ DỤNG ĐIỆN MÔI LỎNG DƯỚI TẢI 3 PHA CÔNG SUẤT 6300KVA, MÃ: 3T632T/280317. SERIAL NUMBER: 630036023, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
snkrp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhật linh
出口港
phnompenh
进口港
cua khau moc bai tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5900
HS编码
85042199
产品标签
transformer
产品描述
MÁY BIẾN ÁP 3 PHASE 400KVA 22/0.4KV, MÃ 3D402M2DM1Y1, SERIAL NUMBER: 014002217254. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2017/11/30
提单编号
——
供应商
snkrp co.ltd.
采购商
cong ty tnhh nhat linh
出口港
phnompenh
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5900
HS编码
85042192
产品标签
potential transformer
产品描述
THE VARIABLE PRESSURE PHASE 3 400KVA 22/0.4KV, CODE 3D402M2 DM11 Y @