产品描述
GIƯỜNG NGỦ TALLIN, KT: 180 X 200CM (BAO GỒM: ĐẦU GIƯỜNG BẰNG GỖ ÉP CAO CẤP BỌC LỚP PHỦ DA KHÔNG THỂ THÁO RỜI, KHUNG GIƯỜNG, CHÂN GIƯỜNG BẰNG GỖ VÁN ÉP). NSX: OASIS S.R.L. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
richland logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4451.6
金额
2126.9
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
GHẾ ĂN PARIS CÓ PHỦ BỌC DA, ĐẾ KIM LOẠI MÀU ĐỒNG, TỰA LƯNG BẰNG GỖ ÉP CỨNG CAO CẤP CÓ ĐỘ BÓNG CAO, KÍCH THƯỚC: 54 X 60 X 91CM, NSX: HUGUES CHEVALIER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
richland logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4451.6
金额
1557.17
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
NỆM HIỆU TRECA IMPERIAL SYMBIOSE, ĐỘ DÀY: 20CM, KÍCH THƯỚC: 180 X 200CM, CÔNG NGHỆ TREO LÒ XO TÚI, VỚI LỚP CAO SU. NSX: HUGUES CHEVALIER. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
richland logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4451.6
金额
1754.11
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
GHẾ BÀNH UDAIPUR, KÍCH THƯỚC: W:980MM/D:800MM/H:780MM, CHẤT LIỆU: KHUNG GỖ ÉP CỨNG SẤY KHÔ CÓ BỌC DA, NSX: FRATO. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
richland logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4451.6
金额
472.64
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
GHẾ ĂN DALBY, CHẤT LIỆU: KHUNG BẰNG GỖ ÉP CỨNG CAO CẤP CÓ PHỦ BỌC DA, KÍCH THƯỚC: W:900MM/D:900MM/H:800MM, NSX: FRATO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
richland logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4451.6
金额
4332.83
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
BÀN TỦ NHỎ ĐẦU GIƯỜNG HAUSSMANN, CHẤT LIỆU GỖ ÉP, KT: TỪ 58X40X54CM ĐẾN 65X50X55CM. NSX: HUGUES CHEVALIER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
richland logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4451.6
金额
495.33
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
GHẾ ĐẨU ASHI, CHẤT LIỆU: KHUNG BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP ÉP CỨNG CÓ PHỦ BỌC DA, KÍCH THƯỚC: W:500MM/D:500MM/H:445MM, NSX: FRATO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
richland logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4451.6
金额
4492.01
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN CAFE PAROS, KT :900X900X400 MM VÀ 600X600X335 MM, CHẤT LIỆU: GỖ ÉP CAO CẤP, THÉP, NHỰA. NSX: FRATO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
richland logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4451.6
金额
495.33
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
GHẾ ĐẨU PARMA, CHẤT LIỆU: KHUNG BẰNG GỖ ÉP CỨNG CÓ PHỦ BỌC DA, KÍCH THƯỚC: W:490MM/D:490MM/H:500MM, NSX: FRATO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/11/08
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
cong ty tnhh orifoundation viet nam
出口港
frankfurt
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1204
HS编码
85359010
产品标签
trigger spark gap
产品描述
DEVICE CONVERT FIRST CONNECTION POWER USED FOR YOUR TURN PRESSURE MODEL 5.52.259A. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/07
提单编号
——
供应商
choin gmbh
采购商
cong ty tnhh orifoundation viet nam
出口港
frankfurt
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
630
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
ELECTRICITY WE32F15 ICEBERG. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @