【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
jining success technologies co ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-16
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-16 共计382 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jining success technologies co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
98
367141.04
25760 2025
5
62035.99
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/16
提单编号
——
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
dynamic
出口港
——
进口港
kaps
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
27867.51
HS编码
39181000
产品标签
ppr,chi,vinyl flooring,pc,gin,bran,gh
产品描述
VINYL FLOORING, THICKNESS: 0.9MM, SIZE: 6”X36”, 30PCS X 3077 CTNS, QTY: 12863 SQM, NET WEIGHT: 24000 KGS APPROX, BRAND: DYNAMIC, ORIG...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
——
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
dynamic
出口港
——
进口港
kaps
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
26285.23
HS编码
39181000
产品标签
ppr,floor,bran,deco tile,pc,gin,planks,pvc vinyl flooring
产品描述
PVC VINYL FLOORING DECO TILE/PLANKS (PACKED IN CTNS ON PALLETS), THICKNESS: 0.9MM, SIZE: 6”X36”, X 87900 PCS = 12249.26 SQM, NET WT: ...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
——
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
dynamic
出口港
——
进口港
kaps
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
27263.07
HS编码
39181000
产品标签
t 24,lifestyle,flooring,ppr,chi,planks,pc,bran,cfloor,tile,gin,gh,original,pvc vinyl flooring
产品描述
PVC VINYL FLOORING TILE / PLANKS (ORIGINAL LIFESTYLE FLOORING) GERMAN QUALITY, THICKNESS 0.90MM, SIZE: 15.24 X 91.44 CM (6X36") INCH,...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106821332000
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu thanh hoa
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11652.29
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa PVC, dạng rời để ghép (kích thước: 457.2 x 457.2 x 3mm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
——
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
dynamic
出口港
——
进口港
kaps
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
27227.03
HS编码
39181000
产品标签
ppr,chi,vinyl flooring plank,tile size,pc,teco,gin,mm e,bran,gh
产品描述
VINYL FLOORING PLANK TILE SIZE: 6” X 36” THICKNESS 0.9MM EACH CTN QTY: 30 PCS X 3035 CTN= 91050 PCS/ 12688.23 SQM NET WEIGHT: 24350 K...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
——
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
dynamic
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Pakistan
重量
——
金额
27227.03
HS编码
39181000
产品标签
ppr,chi,vinyl flooring plank,tile size,pc,teco,gin,mm e,bran,gh
产品描述
VINYL FLOORING PLANK TILE SIZE: 6” X 36” THICKNESS 0.9MM EACH CTN QTY: 30 PCS X 3035 CTN= 91050 PCS/ 12688.23 SQM NET WEIGHT: 24350 K...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
——
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
dynamic
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Pakistan
重量
——
金额
20197.079
HS编码
39181000
产品标签
firm,qr,ion,vinyl flooring plank,amina,file,st f,gh
产品描述
VINYL FLOORING PLANKS ( REQUEST FOR 1ST EXAMINATION AS SQR MTR NO CONFIRMED AS GD FILED ON WEIGHT ) ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
——
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
dynamic
出口港
——
进口港
kaps
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
27253.93
HS编码
39181000
产品标签
decor,ppr,chi,vinyl flooring plank,bran,pc,gin,kess,gh
产品描述
VINYL FLOORING PLANKS, THICKESS: 0.9MM, SIZE: 6”X36” X 91140 PCS, QTY: 12700.77 SQM. NET WEIGHT: 24200 KG APPROX. BRAND: DYNAMIC DECO...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
——
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
dynamic
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Pakistan
重量
——
金额
27253.927
HS编码
39181000
产品标签
decor,ppr,chi,vinyl flooring plank,bran,pc,gin,kess,gh
产品描述
VINYL FLOORING PLANKS, THICKESS: 0.9MM, SIZE: 6”X36” X 91140 PCS, QTY: 12700.77 SQM. NET WEIGHT: 24200 KG APPROX. BRAND: DYNAMIC DECO...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106721973040
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ tổng hợp nhật minh
出口港
qingdao
进口港
cty cp cang mipec
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2741.7362
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa PVC (65% PVC, 20% bột đá, các chất phụ gia), dạng tấm rời để ghép, mã: L1004, kích thước: 910*150*4*0.3(mm). N...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106721973040
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ tổng hợp nhật minh
出口港
qingdao
进口港
cty cp cang mipec
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2052.5806
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa PVC (65% PVC, 20% bột đá, các chất phụ gia), dạng tấm rời để ghép, mã: L1005, kích thước: 910*150*4*0.3(mm). N...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106721973040
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ tổng hợp nhật minh
出口港
qingdao
进口港
cty cp cang mipec
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1745.4241
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa PVC (65% PVC, 20% bột đá, các chất phụ gia), dạng tấm rời để ghép, mã: L1010, kích thước: 910*150*4*0.3(mm). N...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106721973040
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ tổng hợp nhật minh
出口港
qingdao
进口港
cty cp cang mipec
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1655.5238
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa PVC (65% PVC, 20% bột đá, các chất phụ gia), dạng tấm rời để ghép, mã: L1012, kích thước: 910*150*4*0.3(mm). N...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106721973040
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ tổng hợp nhật minh
出口港
qingdao
进口港
cty cp cang mipec
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1385.8572
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa PVC (65% PVC, 20% bột đá, các chất phụ gia), dạng tấm rời để ghép, mã: L1001, kích thước: 910*150*4*0.3(mm). N...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106721973040
供应商
jining success technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ tổng hợp nhật minh
出口港
qingdao
进口港
cty cp cang mipec
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1378.3798
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa PVC (65% PVC, 20% bột đá, các chất phụ gia), dạng tấm rời để ghép, mã: L1002, kích thước: 910*150*4*0.3(mm). N...
展开
+ 查阅全部
采供产品
pvc floor
117
43.98%
>
plastic floor
115
43.23%
>
plastic board
59
22.18%
>
ppr
41
15.41%
>
bran
26
9.77%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39181011
115
43.23%
>
39189019
59
22.18%
>
39181000
40
15.04%
>
57033090
11
4.14%
>
94018000
8
3.01%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
280
76.92%
>
pakistan
84
23.08%
>
港口统计
qingdao
124
34.07%
>
qingdao cn
20
5.49%
>
shekou
6
1.65%
>
nansha cn
1
0.27%
>
jining success technologies co ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-16,jining success technologies co ltd.共有382笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jining success technologies co ltd.的382笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jining success technologies co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱