【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
sen hung screws industrial co ltd.
活跃值75
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-03
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-03 共计308 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sen hung screws industrial co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
31
134070
900 2025
6
3076
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/03
提单编号
106913829960
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64.37
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
SPARE PARTS : ABRASIVE CLOTH ROLL TAPE 60#E- Giấy mài từ bột mài trên nền bằng giấy, không nhãn hiệu, quy cách: (116.84X91.44)cm, dùn...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106913829960
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
173.8
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
EZ-RELEASE MAGNETIC PICK-UP TOOL- Nam châm vĩnh cửu, bằng sắt (dùng để thu hồi đinh vít bị rơi), quy cách : dài 680mm, không nhãn hiệ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106913814450
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2169
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
27#&Dung môi SV-300 (dùng để pha màu, dùng trong sx ốc vít), thành phần:Ethylene glycol monobutylether (111-76-2) 80%, Propylene glyc...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106913829960
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12165.72
HS编码
85149020
产品标签
heating furnace,electric stove
产品描述
ELECTROSTATIC PRECIPITATOR SPARE PARTS. Bộ phận hút khói của lò nung." bằng nhôm", MODEL NO. PLJ-400H, sử dụng bằng điện 220V. quy cá...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106913829960
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
870
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
THREAD DIE- Dụng cụ bằng sắt dùng để ren đinh ốc vít, quy cách: #9X37.5X3.0 (MM), dụng cụ thay thế máy ren đinh ốc, không nhãn hiệu, ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106913814450
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15540
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
58#&Sơn màu trắng làm từ các loại polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường không chứa nước (dùng trong sx ốc vít) Titanium dioxi...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106740850050
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
980.48
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
AUTOMATIC BOLT SCREW - SPARE PARTS (MOLD BASE ) Bệ dập bằng sắt, quy cách : (140*145*145)mm, bộ phận thay thế của máy dập đầu ốc vít,...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683604640
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13806.3798
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
63#&Sơn màu nâu làm từ các loại polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường không chứa nước (dùng trong sx ốc vít), Epoxy Resin (04...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674489240
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang can tan cang nt
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111.7546
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
Mặt băng truyền bằng nhựa PVC, quy cách: 297*4390 (mm), bộ phận thay thế của máy sắp xếp ốc vít, hàng mới 100%, không nhãn hiệu ...
展开
交易日期
2024/10/26
提单编号
106674437110
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16105.8
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
66#&Sơn màu bạc làm từ các loại polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường không chứa nước (dùng trong sx ốc vít), Epoxy Resin (04...
展开
交易日期
2024/10/26
提单编号
106674437110
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang can tan cang nt
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4243.68
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
01#&Dây đai ốc bằng nhựa, quy cách: 7x16x535(mm), dùng đóng gói ốc vít, hàng mới 100%, không nhãn hiệu ...
展开
交易日期
2024/10/26
提单编号
106674437110
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1511.98
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
58#&Sơn màu trắng làm từ các loại polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường không chứa nước (dùng trong sx ốc vít), Titanium diox...
展开
交易日期
2024/10/26
提单编号
106674437110
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
công ty tnhh united mechanical
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang can tan cang nt
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.27
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
08#&HỘP NHỰA 165x145x120(mm), hiệu:PRIMESOURCE, dùng để đóng gói ốc vít, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/08/22
提单编号
110824ckahcm2408518
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
united mechanical corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
28828.55
HS编码
84622900
产品标签
——
产品描述
Screw straightening machine (no numerical control), model: NHY 385, capacity: 2HP-50HZ-380V, no brand, electric operation, manufactur...
展开
交易日期
2024/07/16
提单编号
080724eglv001400289082-02
供应商
sen hung screws industrial co ltd.
采购商
united mechanical corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
64.512
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
Wooden tool, specification: 30x8.7x3.7(cm), bar, coated with ACQ, used to test paint adhesion and rust resistance of screws, 100% new...
展开
+ 查阅全部
采供产品
paints
55
40.44%
>
varnishes
55
40.44%
>
swap tool
20
14.71%
>
organic composite solvents
19
13.97%
>
tools for taping threading
18
13.24%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
32089090
55
40.44%
>
82079000
20
14.71%
>
38140000
19
13.97%
>
82074000
18
13.24%
>
73181510
10
7.35%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
225
89.29%
>
vietnam
27
10.71%
>
港口统计
kaohsiung takao tw
93
36.9%
>
kaohsiung takao
30
11.9%
>
taichung
9
3.57%
>
taichung tw
8
3.17%
>
keelung chilung
2
0.79%
>
+ 查阅全部
sen hung screws industrial co ltd.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-03,sen hung screws industrial co ltd.共有308笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sen hung screws industrial co ltd.的308笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sen hung screws industrial co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱