供应商
perros a.p.c
采购商
cong ty tnhh thiet bi va phu tung thanh ha
出口港
——
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1902.11
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
SHAFT COUPLING (ARCUSAFLLEX ACT 2.6 ST RUBBER ELEMENT), CODE: 2653261301; SHAFT COUPLING TYPE, STEEL MATERIAL; USED IN HYDRAULIC ROCK DRILLS; ORIGIN: GERMANY; NEW 100%
交易日期
2023/03/13
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
cong ty tnhh thiet bi va phu tung thanh ha
出口港
——
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
18
金额
1902.11
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC (ARCUSAFLLEX ACT 2.6 ST RUBBER ELEMENT), MÃ: 2653261301; KIỂU KHỚP NỐI TRỤC, VẬT LIỆU BẰNG THÉP; DÙNG TRONG MÁY KHOAN ĐÁ THỦY LỰC; XUẤT XỨ: GERMANY; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/14
提单编号
22341453im00590836
供应商
perros a.p.c
采购商
mina makina servis ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani gümrük müdürlüğü
供应区
Greece
采购区
Turkey
重量
48kg
金额
2008.91
HS编码
401699910000
产品标签
aksa,uk
产品描述
KAUÇUK AKSAM
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
cong ty tnhh thiet bi va phu tung thanh ha
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1137.509
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC (ARCUSAFLLEX ACT 2.6 ST RUBBER ELEMENT), MÃ: 53267886; KIỂU KHỚP NỐI TRỤC, VẬT LIỆU BẰNG THÉP; DÙNG TRONG MÁY KHOAN ĐÁ THỦY LỰC; HÀNG MỚI 100%; XUẤT XỨ: GERMANY @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
cong ty tnhh thiet bi va phu tung thanh ha
出口港
——
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
11.2
金额
1036.11
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC (ARCUSAFLLEX ACT 2.6 ST RUBBER ELEMENT), MÃ: 53267886; KIỂU KHỚP NỐI TRỤC, VẬT LIỆU BẰNG THÉP; DÙNG TRONG MÁY KHOAN ĐÁ THỦY LỰC; HÀNG MỚI 100%; XUẤT XỨ: GERMANY @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
tan cang shipping joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
94
金额
3145.18
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BỘ BÁNH RĂNG BẰNG THÉP VÀ CAO SU, DÙNG TRONG CẨU CẢNG, SET = PCS, MÃ HÀNG: AC T 7 NN, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
universidad de lima
出口港
athinai
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Peru
重量
7
金额
3027.029
HS编码
8483904000
产品标签
steel,speedometer,teeth
产品描述
DISCO DE ACOPLAMIENTO,STROMAG,V421 D4W,DISCO DE ACOPLAMINETO PARA MOTOR DE GRUPO ELECTROGENO,USADO EN DPTO DE MANTENIMIENTO DE INFRESTRUCTURA,P-2555 PERIFLEX V421 D4W RUBBER ELEMENT ORIGINAL
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
cong ty tnhh thiet bi va phu tung thanh ha
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC VA 27 (AFM) PCD 95MM, KIỂU KHỚP NỐI TRỤC, VẬT LIỆU BẰNG THÉP; DÙNG TRONG MÁY KHOAN ĐÁ THỦY LỰC; HÀNG MỚI 100%; XUẤT XỨ: GREECE @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
ceilan solutions pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Sri Lanka
重量
10kg
金额
904.533
HS编码
84839000
产品标签
viva,pc,rexnord,elem
产品描述
REXNORD VIVA ELEM V 215 - 03 PCS
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
cong ty tnhh thuong mai mes7
出口港
athens athinai gr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
14.4other
金额
1341.781
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG BẰNG CAO SU LƯU HOÁ KẾT HỢP VỚI THÉP ( BÁNH TỲ), BỘ PHẬN CỦA HỘP SỐ XE CẨU BÁNH XÍCH HIỆU LIEBHER, ĐƯỜNG KÍNH 428MM, DÀY80MM ,MÃ HIỆU: P-3162/CM-3500-SCE .NHÀ SX: CENTA-GERMANY, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
cong ty tnhh thiet bi va phu tung thanh ha
出口港
athens athinai gr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
78.482
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
BẠC CÔN ĐỠ CHẶN, VẬT LIỆU BẰNG THÉP (TAPER BUSH 2514-42MM), MÃ: 54391073; DÙNG TRONG MÁY KHOAN ĐÁ THỦY LỰC; HÀNG MỚI 100%; XUẤT XỨ: GERMANY
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
perros a.p.c
采购商
cong ty tnhh thiet bi va phu tung thanh ha
出口港
athens athinai gr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
1035.957
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC (ARCUSAFLLEX ACT 2.6 ST RUBBER ELEMENT), MÃ: 53267886; KIỂU KHỚP NỐI TRỤC, VẬT LIỆU BẰNG THÉP; DÙNG TRONG MÁY KHOAN ĐÁ THỦY LỰC; HÀNG MỚI 100%; XUẤT XỨ: GERMANY