以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-14共计1019笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ha van hoa co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024326116050
20255910
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880984450
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh việt nam shibutani
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
458.53332
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
1#&Móc treo sản phẩm monpijou số 1 bằng thép, kích thước 610x1200mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880984450
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh việt nam shibutani
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
458.53332
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
2#&Móc treo sản phẩm monpijou số 2 bằng thép, kích thước 610x1200mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880984450
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh việt nam shibutani
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
458.53332
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
3#&Móc treo sản phẩm monpijou số 3 bằng thép, kích thước 610x1200mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880984450
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh việt nam shibutani
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
458.53332
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4#&Móc treo sản phẩm monpijou số 4 bằng thép, kích thước 610x1200mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880984450
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh việt nam shibutani
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152.84444
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
5#&Móc treo sản phẩm monpijou số 5 bằng thép, kích thước 610x1200mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
575.3968
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
CCDC-BOXA#&Van xả nước tự động AD402-04 bằng hợp kim nhôm, dùng để xả nước cho máy nén khí. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277.7776
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
CCDC361#&Ống inox phi ngoài 27x0.9x6000mm, có mặt cắt ngang hình tròn, không ren, loại không nối. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277.7776
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
CCDC361#&Ống inox phi ngoài 27x0.9x6000mm, có mặt cắt ngang hình tròn, không ren, loại không nối. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1091.2698
HS编码
79070040
产品标签
zinc,brass
产品描述
CCDC378#&Ống gió hình chữ nhật bằng tôn mạ kẽm L3000xW1000xH300mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99.205
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
CCDC274#&Nút bịt ống bằng nhựa cứng phi 28mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.7142
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CCDC-SPTHEP#&Tấm thép L30xW60xH40mm dùng làm tấm cố định máy móc trong nhà xưởng. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.238
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CCDC-SPTHEP#&Tấm thép 245x40x90x6mm dùng làm tấm cố định máy móc trong nhà xưởng. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.4444
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CCDC-SPTHEP#&Càng xe A-150 bằng thép dùng để giữ cố định bánh xe APK 150x50. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.77776
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CCDC-SPTHEP#&Tấm inox L600xW345xT2mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761065020
供应商
ha van hoa co
采购商
công ty tnhh aido industries việt nam
出口港
ha van hoa (co so co khi le huy)
进口港
ct aido industry vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.44444
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
CCDC352#&Tấm lưới inox H1200xL5000mm (không bao gồm khung ghép nối). Hàng mới 100% ...
展开
ha van hoa co是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-14,ha van hoa co共有1019笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ha van hoa co的1019笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ha van hoa co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。