产品描述
000354000000000000KG PERSONAL EFFECTS AND HOUSEHOLD GOODS 142 PACKAGES OF USED HOUSEHOLD AND PERSONAL EFFECTS AS DETAILED MME BOCAR JENNIFER LYNNE 31 PACKAGES OF USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS 410KG 6M3 DATE OF BIRTH 280283 PASSPORT 505467404 M DEI
产品描述
PERSONAL EFFECTS AND HOUSEHOLD GOODS 142 PACKAGES OF USED HOUSEHOLD AND PERSONAL EFFECTS AS DETAILED MME BOCAR JENNIFER LYNNE 31 PACKAGES OF USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS 410KG 6M3 DATE OF BIRTH 28 02 83 PASSPORT 505467404 M DEI 000354000000000000KG
产品描述
FREIGHT PREPAID THIS MASTER BILL COVERS NONAUTOMATED NVOCC HOUSE BILL NUMBER FR40297076 USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS PASSPORT NUMBER 19AF83325 DATE OF BIRTH 16 DEC 1989
产品描述
FREIGHT PREPAID THIS MASTER BILL COVERS NONAUTOMATED NVOCC HOUSE BILL NUMBER FR40297076 USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS PASSPORT NUMBER 19AF83325 DATE OF BIRTH 16 DEC 1989
产品描述
FREIGHT PREPAID THIS MASTER BILL COVERS NON AUTOMATED NVOCC HOUSE BILL NUMBER FR40297076 USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS PASSPORT NUMBER 19AF83325 DATE OF BIRTH 16 DEC 1989
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỆM (1.8*2M) VÀ CHĂN, GA, GỐI @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ ĐỒ DÙNG PHÒNG TẮM (1DẦU GỘI, DẦU XẢ, SỮA TẮM 6 HỘP/BỘ) @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
39269010
产品标签
machine parts or components of plastics
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ GIA VỊ, ĐỒ KHÔ 4 LO./ BỘ @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIƯỜNG NGỦ (2.0X1.8M) @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ BÀN GHẾ GỖ @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: HỘP ĐỰNG QUẦN ÁO BẰNG NHỰA (5 CHIẾC/ BỘ) @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: XE ĐẠP @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
94036010
产品标签
furniture of padauk wood
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: TỦ ĐỰNG QUẦN ÁO @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
73239200
产品标签
table,kitchen,cast iron
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ BÀN GHẾ (6 CHIẾC/ BỘ) @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
ebg relocation
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
le havre fr
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÀN HÌNH MÁY TÍNH @