HS编码
8421219000
产品标签
water purifier,grit tank,water filter
产品描述
PLANTA D/TRATAMIENTO D/AGUA POTABLE,LFS CLEANTEC,S/M,TIPO CLEANTEC 72 QUADRO,PARA TRATAMIENTO DE AGUA POTABLE,(PTAP) PARA LA ELIMINACION DE HIERRO Y MANGANESO DIVERSO
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
lfs cleantec
采购商
consorcio san juan
出口港
hamburg
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Peru
重量
12390
金额
304828.86
HS编码
8421219000
产品标签
water purifier,grit tank,water filter
产品描述
PLANTA D/TRATAMIENTO D/AGUA POTABLE,LFS CLEANTEC,S/M,TIPO CLEANTEC 72 QUADRO,PARA TRATAMIENTO DE AGUA POTABLE,(PTAP) PARA LA ELIMINACION DE HIERRO Y MANGANESO DIVERSO
交易日期
2018/05/24
提单编号
——
供应商
lfs cleantec
采购商
công ty cổ phần smart việt
出口港
hamburg
进口港
tan cang
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1012.337
HS编码
84212122
产品标签
water filter
产品描述
MÁY LỌC NƯỚC LFS CLEANTEC FSA 560 NORIT, DUNG TÍCH 65 LÍT, VAN ĐIỀU KHIỂN BNT 2651 F, HIỆU: LFS CLEANTEC, KÍCH THƯỚC: 1850X1000X600MM, C/S LỌC TRÊN 500L/H, NƠI SX: ĐỨC, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/24
提单编号
——
供应商
lfs cleantec
采购商
công ty cổ phần smart việt
出口港
hamburg
进口港
tan cang
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2877.497
HS编码
84212122
产品标签
water filter
产品描述
MÁY LỌC NƯỚC LFS CLEANTEC FECO 3000 ECOMIX, DUNG TÍCH 75 LÍT, SỬ DỤNG VAN CLACK WS1CI, HIỆU: LFS CLEANTEC, KÍCH THƯỚC: 1850X1000X600MM, C/S LỌC TRÊN 500L/H, NƠI SX: ĐỨC, MỚI 100% @