供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2392.27
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
CHINESE COURSE (REVISED EDITION) 1BTEXTBOOK WITH 1CD IN MP3 FORMAT GIÁO TRÌNH TIẾNG HÁN (QUYỂN 2, TẬP 1)-GP 1391/MỤC 2 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
CHINESE COURSE (3RD EDITION) 1ATEXTBOOK WITH QR CODE FOR AUIDO GIÁO TRÌNH KHOÁ HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC (ẤN BẢN LẦN BA) 1A GP 1391/MỤC 3 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
672
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH TIẾNG TRUNG: CÁC BƯỚC DỄ DÀNG ĐỂ HỌC TIẾNG TRUNG CHO TRẺ EM 2A(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
672
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH TIẾNG TRUNG: CÁC BƯỚC DỄ DÀNG ĐỂ HỌC TIẾNG TRUNG CHO TRẺ EM 1B(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.71
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH TIẾNG TRUNG: GIÁO TRÌNH NGHE TIẾNG HÁN (TẬP 1)(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.64
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH TIẾNG TRUNG: CÁC BƯỚC DỄ DÀNG ĐỂ HỌC TIẾNG TRUNG CHO TRẺ EM 2B, SÁCH BÀI TẬP(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.5
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH TIẾNG TRUNG :TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.5
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH: : PHÁT TRIỂN TIẾNG TRUNG: ĐỌC TRUNG CẤP 2 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH: PHÁT TRIỂN TIẾNG TRUNG (ẤN BẢN THỨ 2) KHÓA HỌC SƠ CẤP KĨ NĂNG ĐỌC VÀ VIẾT(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.14
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH: : PHÁT TRIỂN TIẾNG TRUNG: VIẾT CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.5
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH: PHÁT TRIỂN TIẾNG TRUNG (ẤN BẢN THỨ 2) KHÓA HỌC SƠ CẤP KĨ NĂNG ĐỌC VÀ VIẾT (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.72
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH: PHÁT TRIỂN TIẾNG TRUNG: ĐỌC NÂNG CAO 1 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/07/25
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.5
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH TIẾNG TRUNG : ĐỀ THI CHÍNH THỨC CỦA HSK (PHIÊN BẢN 2018) CẤP 6(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/07/25
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.8
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH TIẾNG TRUNG: ĐỀ THI CHÍNH THỨC CỦA HSK (PHIÊN BẢN 2018) CẤP 3(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/07/25
提单编号
——
供应商
winclc
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.8
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH GIÁO TRÌNH TIẾNG TRUNG : ĐỀ THI CHÍNH THỨC CỦA HSK (PHIÊN BẢN 2018) CẤP 5(HÀNG MỚI 100%) @