供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70G206256. SỐ MÁY: V2403-BGW2876. NĂM SẢN XUẤT: 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH500980. SỐ MÁY: V2403-BFL1349. NĂM SẢN XUẤT: 2015. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC105(ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-105X-KH100445. SỐ MÁY: V3800-CGU0774. NĂM SẢN XUẤT: 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH500992. SỐ MÁY: V2403-BFL3380. NĂM SẢN XUẤT: 2017. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/07/15
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH500751. SỐ MÁY: V2403-BFA0347. NĂM SẢN XUẤT: 2015. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/07/15
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH504581. SỐ MÁY: V2403-BGW1232. NĂM SẢN XUẤT: 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH504546. SỐ MÁY: V2403-BGW0184. NĂM SẢN XUẤT: 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70G-MM204118. SỐ MÁY: V2403-BGW5131. NĂM SẢN XUẤT: 2017. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70G206251. SỐ MÁY: V2403-BGW2861. NĂM SẢN XUẤT: 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/06/26
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH504002. SỐ MÁY: V2403-BGS0078. NĂM SẢN XUẤT: 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/06/26
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH504479, SỐ MÁY: V2403-BGU2640. NĂM SẢN XUẤT: 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH504292, SỐ MÁY: V2403-BGU0153. NĂM SẢN XUẤT: 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70G-KH200655. SỐ MÁY: V2403-BGA3198. NĂM SẢN XUẤT: 2015. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/06/17
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH501900 SỐ MÁY: V2403-BFU0858. NĂM SẢN XUẤT: 2015. XUẤT XỨ: THÁI LAN @
交易日期
2019/06/17
提单编号
——
供应商
yun barang
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh
进口港
cua khau tinh bien an giang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), SỐ KHUNG: DC-70H-KH500813, SỐ MÁY: V2403-BFA1975. NĂM SẢN XUẤT: 2015. XUẤT XỨ: THÁI LAN @