供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12500
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H-KH504862. SỐ MÁY: V2403-BHA1143. NĂM SẢN XUẤT 2018. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 105 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-105X-KH101091. SỐ MÁY: V3800-CHN1073. NĂM SẢN XUẤT 2018. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 68 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-68G41703. SỐ MÁY: V2403-9Y3163. NĂM SẢN XUẤT 2014. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12150
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H-KH503134. SỐ MÁY: V2403-BFY2010. NĂM SẢN XUẤT 2017. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/04/30
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 105 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-105X-KH100809. SỐ MÁY: V3800-CHG0562. NĂM SẢN XUẤT 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/04/22
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12100
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 95 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-95GM101867. SỐ MÁY: V3800-T-BL3094. NĂM SẢN XUẤT 2014. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/04/22
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12300
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 95 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-95GM-KH100040. SỐ MÁY: V3800-T-2EG1751. NĂM SẢN XUẤT 2014. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/04/15
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70G205821. SỐ MÁY: V2403- BGS3735. NĂM SẢN XUẤT 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/04/15
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12150
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H-KH504528. SỐ MÁY: V2403- BGU2632. NĂM SẢN XUẤT 2016. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12150
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H-KH504448. SỐ MÁY: V2403- BGU4879. NĂM SẢN XUẤT 2017. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12500
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H-KH506488. SỐ MÁY: V2403- BJQ2281. NĂM SẢN XUẤT 2018. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/03/29
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12150
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70G-KH200574. SỐ MÁY: V2403- BFY0792. NĂM SẢN XUẤT 2017. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/03/29
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70G-KH200550. SỐ MÁY: V2403- BFY1212. NĂM SẢN XUẤT 2015. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/03/29
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12500
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H509031. SỐ MÁY: V2403- BHS3291. NĂM SẢN XUẤT 2018. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @
交易日期
2020/03/29
提单编号
——
供应商
soeng sreyaun
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu lộc phát tài
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau tinh bien an giang vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12150
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H-KH504573. SỐ MÁY: V2403- BGW0841. NĂM SẢN XUẤT 2017. XUẤT XỨ: THÁI LAN. @