产品描述
NPF-FT35-24SB-05#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE XL,LOẠI 1, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC,100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016637477
供应商
navi glove jsc
采购商
wurth industries of canada
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6860other
金额
20250
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-04#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE L, LOẠI 1, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016637477
供应商
navi glove jsc
采购商
wurth industries of canada
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6860other
金额
6750
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-02#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE S, LOẠI 1, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016637477
供应商
navi glove jsc
采购商
wurth industries of canada
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6860other
金额
20250
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-03#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE M, LOẠI 1, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001464e+14
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
128800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-03#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE M, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001464e+14
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
128800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-04#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE L, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON,NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001464e+14
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
32200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-05#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE XL, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001464e+14
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
32200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-02#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE S, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON,NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014103241
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
128800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-04#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE L, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON,NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014117936
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
32200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-02#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE S, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON,NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014117936
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
32200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-05#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE XL, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014103241
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
128800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-03#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE M, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014103241
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
32200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-05#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE XL, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON, NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014103241
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
32200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-02#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE S, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON,NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014117936
供应商
navi glove jsc
采购商
mi hub t a alexandra
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18103other
金额
128800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
NPF-FT35-24SB-04#&GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT CAO SU TỔNG HỢP 3.5G, MÀU XANH DA TRỜI, SIZE L, LOẠI 1, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/CARTON,NHÃN HIỆU : NVIMEDIC, MỚI 100%#&VN