供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/CDIEZEL.TRỌNG TẢI1TẤN,TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN,HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X 2014, 4X2, 98KW,DT<2500CM3 @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 06 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/CDIEZEL.TRỌNG TẢI1TẤN,TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN,HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X 2015, 4X2, 98KW,DT<2500CM3 @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/C DIEZEL.TRỌNG TẢI 1TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X2013, 4X2, 98KW,DUNG TÍCH<2500CM3 @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu hoàng quý quỳnh trang
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI VAN ĐÔNG LẠNH HYUNDAI GRAND STRAEX VGT TRỌNG TẢI 600 KG ĐỘNG CƠ DIEZEL, TAY LÁI THUẬN, 3 CHỖ NGỒI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI MAX < 5 TẤN. SX 2014. CTBX 4 X 2, CSĐC MAX 129 KW @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu hoàng quý quỳnh trang
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH HYUNDAI PORTER II TRỌNG TẢI 1 TẤN ĐỘNG CƠ DIEZEL, TAY LÁI THUẬN, 3 CHỖ NGỒI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI MAX < 5 TẤN. SX 2014. CTBX 4 X 2, CSĐC MAX 98 KW @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2016, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KMFZSZ7KAHU391421 @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2014, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KMFZSZ7KAFU099638 @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2017, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KMFZSZ7KAHU435823 @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2013, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KMFZSZ7KADU956607 @
交易日期
2018/01/03
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2017, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KMFZSZ7KAHU409119 @
交易日期
2018/01/03
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2014, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KMFZSZ7KAFU138816 @
交易日期
2018/01/03
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2017, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KMFZSZ7KAJU474824 @
交易日期
2018/01/03
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2016, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KMFZSZ7KAGU315400 @
交易日期
2017/12/27
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/C DIEZEL.TRỌNG TẢI 1TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X2015, 4X2, 98KW,DUNG TÍCH<2500CM3 @
交易日期
2017/12/27
提单编号
——
供应商
kubocar co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10800
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/C DIEZEL.TRỌNG TẢI 900KG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN, HIỆU KIA BONGO III,S/X2013, 4X2, 98KW,DUNG TÍCH<2500CM3 @