供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
hoang dieu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/C DIEZEL.TRỌNG TẢI 1TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X2014,4X2, 98KW,DUNG TÍCH <2500CM3 @
交易日期
2017/10/27
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
other
进口港
hoang dieu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃQUA S/D,03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/CDIEZEL.TRỌNG TẢI1TẤN,TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN,HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X 2014, 4X2, 98KW,DUNG TÍCH <2500CM3 @
交易日期
2017/10/27
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
other
进口港
hoang dieu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/C DIEZEL.TRỌNG TẢI 1TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X2012,4X2, 98KW,DUNG TÍCH <2500CM3 @
交易日期
2017/10/11
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11200
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃQUA S/D,03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/CDIEZEL.TRỌNG TẢI1TẤN,TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN,HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X 2016, 4X2, 98KW,DUNG TÍCH <2500CM3 @
交易日期
2017/10/11
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/C DIEZEL.TRỌNG TẢI 1TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X2013,4X2, 98KW,DUNG TÍCH <2500CM3 @
交易日期
2017/07/19
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃQUA S/D,03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/CDIEZEL.TRỌNG TẢI1TẤN,TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN,HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X 2015, 4X2, 98KW,DUNG TÍCH <2500CM3 @
交易日期
2017/07/19
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/C DIEZEL.TRỌNG TẢI 1TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X2012,4X2, 98KW,DUNG TÍCH <2500CM3 @
交易日期
2017/07/19
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃ QUA S/D,03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI.SỬ DỤNG Đ/CDIEZEL.TRỌNG TẢI1TẤN,TỔNG TRỌNGLƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5TẤN,HIỆU HYUNDAI PORTER II,S/X 2013, 4X2, 98KW,DUNG TÍCH <2500CM3 @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI. SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEL. TRỌNG TẢI 1 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II, SẢN XUẤT 2014 @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI. SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEL. TRỌNG TẢI 900KG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, HIỆU KIA BONGO III, SẢN XUẤT 2013 @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI. SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEL. TRỌNG TẢI 1 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II, SẢN XUẤT 2014 @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHÕ NGỒI, TAY LÁI TRÁI. SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEL. TRỌNG TẢI 1 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II, SẢN XUẤT 2013 @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4800
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, 03 CHỖ NGỒI, TAY LÁI TRÁI. SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEL. TRỌNG TẢI 1 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II, SẢN XUẤT 2012 @
交易日期
2017/04/04
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI. SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEL. TRỌNG TẢI 1.2 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, HIỆU KIA BONGO III, SẢN XUẤT 2012 @
交易日期
2017/04/04
提单编号
——
供应商
apollp korea
采购商
công ty tnhh hyundaitruck&bus
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI THÙNG RỜI CỐ ĐỊNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI. SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEL. TRỌNG TẢI 1 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, HIỆU HYUNDAI PORTER II, SẢN XUẤT 2012 @