产品描述
OTHER CHEMICAL PREPARATIONS USED IN THE PRODUCTION OF EMPTY CAPSULES (ACETYLATED MONOGLYCERIDES MIXTURE) DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K), CAS NO: 64-17-5, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/12/25
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2400kg
金额
25800
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
OTHER CHEMICAL PREPARATIONS USED IN THE PRODUCTION OF EMPTY CAPSULES (ACETYLATED MONOGLYCERIDES MIXTURE) DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K), CAS NO: 64-17-5, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25800
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG (HỖN HỢP MONOGLYCERIDES ĐÃ ACETYL HOÁ) DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K), CAS NO: 64-17-5, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21500
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG (HỖN HỢP MONOGLYCERIDES ĐÃ ACETYL HOÁ) DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K), CAS NO: 64-17-5, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/10
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2732.8other
金额
25800
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG (HỖN HỢP MONOGLYCERIDES ĐÃ ACETYL HOÁ) DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang phu huu vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20880
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20880
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
công ty tnhh suheung việt nam
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20280
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
công ty tnhh suheung việt nam
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20280
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K) @
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
công ty tnhh suheung việt nam
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20280
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K) @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
công ty tnhh suheung việt nam
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20280
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K) @
交易日期
2018/05/26
提单编号
——
供应商
gifo co
采购商
công ty tnhh suheung việt nam
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20280
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CÁC CHẾ PHẨM HÓA CHẤT KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT VỎ NANG RỖNG DIACETYLATED MONOGLYCERIDE (MYVACET 9-45K) @