产品描述
CARD ĐIỀU KHIỂN VÒNG TỪ SỬ DỤNG TRONG BỘ THIẾT BỊ KIỂM SOÁT TẢI TRỌNG XE, HIỆU: SLOT-LOOP-V2.0, MODEL: SLOT-LOOP-V2.0, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
udns co.ltd.
采购商
viet production energy&communication trading co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
150other
金额
10600
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN CHUYỂN ĐIỆN ÁP TỪ 220AC THÀNH 24VDC, DÙNG CHO BỘ WIMAC2200, HÃNG SX: UDNS. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
udns co.ltd.
采购商
viet production energy&communication trading co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
76other
金额
20800
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
BỘ NHẬN VÀ XỬ LÝ DỮ LIỆU CHO 4 CẢM BIẾN DẠNG LOAD CELL ĐÃ ĐƯỢC TÍCH HỢP VỚI PHẦN MỀM XỬ LÝ CỦA CÂN TẢI TRỌNG XE TẢI, MODEL: WIMAC1100 WITH API, HÃNG SX: UDNS, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
udns co.ltd.
采购商
viet production energy&communication trading co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
150other
金额
48800
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
BỘ NHẬN VÀ XỬ LÝ DỮ LIỆU CHO 8 CẢM BIẾN DẠNG LOAD CELL ĐÃ ĐƯỢC TÍCH HỢP VỚI PHẦN MỀM XỬ LÝ CỦA CÂN TẢI TRỌNG XE TẢI, MODEL: WIMAC2200 WITH API, HÃNG SX: UDNS, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
udns co.ltd.
采购商
viet production energy&communication trading co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
76other
金额
1000
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
CẢM BIẾN LỰC CỦA CÂN TẢI TRỌNG XE TẢI, HÃNG SX: UDNS. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
udns co.ltd.
采购商
viet production energy&communication trading co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96000
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
BÀN CÂN CALIBER WIM, CỦA CÂN ĐIỆN TỬ DÙNG CÂN TẢI TRỌNG XE TẢI, BẰNG THÉP, CÓ 2 MODUL: 1641MM X 730MM X 300MM, HÃNG SẢN XUẤT UDNS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
udns co.ltd.
采购商
viet production energy&communication trading co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT BÀN CÂN: CÁC TẤM NỐI BẰNG THÉP, ỐNG LUỒN DÂY, CABLE, BULONG.., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/13
提单编号
——
供应商
udns co.ltd.
采购商
тоо r&d engineering
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
0.8
金额
45.207
HS编码
9025900008
产品标签
temperature sensor
产品描述
1. РЕЗЕСТИВНЫЙ ТЕМПЕРАТУРНЫЙ ДАТЧИК PT100, ДЛЯ ИЗМЕРЕНИЯ ТЕМПЕРАТУРЫ ГАЗООБРАЗНЫХ И ЖИДКИХ ВЕЩЕСТВ ПУТЕМ ИЗМЕНЕНИЯ ЗНАЧЕНИЙ СОПРОТИВЛЕНИЯ,
产品描述
1. СИЛИКОНОВАЯ ПРОКЛАДКА В КАЧЕСТВЕ МОНТАЖНОГО УПЛОТНИТЕЛЯ ГИДРОИЗОЛЯЦИОННЫХ СОЕДИНЕНИЙ,
交易日期
2020/08/13
提单编号
——
供应商
udns co.ltd.
采购商
тоо r&d engineering
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
11.32
金额
3957.944
HS编码
8467298509
产品标签
press set
产品描述
1. ДИНАМОМЕТРИЧЕСКИЙ ГАЕЧНЫЙ КЛЮЧ В КОМПЛЕКТЕ ,ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ОСУЩЕСТВЛЕНИЯ МОМЕНТА ЗАТЯЖКИ С ТОЧНО ЗАДАННЫМ ЗНАЧЕНИЕМ,НАПРЯЖЕНИЕ 220-230 В,ДИАПАЗОН КРУТЯЩЕГО МОМЕНТА 150-300 НМ,МОЩНОСТЬ 1100 ВТ,ТОК ПОТРЕБЛЕНИЯ 13,5/6,5 А,ЧАСТОТА 50-60 ГЦ,