产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,ĐÃ GẮN NẮP TREO,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017946675
供应商
klv co.ltd.
采购商
s.b.marketing pvt ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
57420other
金额
37822.735
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,ĐÃ GẮN NẮP TREO,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017582759
供应商
klv co.ltd.
采购商
kancha international
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
28650other
金额
13387.5
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,ĐÃ GẮN NẮP TREO,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017582759
供应商
klv co.ltd.
采购商
kancha international
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
28650other
金额
13387.5
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,ĐÃ GẮN NẮP TREO,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017575977
供应商
klv co.ltd.
采购商
mahmut otomotiv tekstel ithalat ihracat sanayi ve ticaret ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
27500other
金额
26320
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017575977
供应商
klv co.ltd.
采购商
mahmut otomotiv tekstel ithalat ihracat sanayi ve ticaret ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
27500other
金额
26320
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017336272
供应商
klv co.ltd.
采购商
s.b.marketing pvt ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
57220other
金额
39802.65
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,ĐÃ GẮN NẮP TREO,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017336272
供应商
klv co.ltd.
采购商
a b s marketing
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Japan
采购区
India
重量
57220other
金额
39802.65
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,ĐÃ GẮN NẮP TREO,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254667
供应商
klv co.ltd.
采购商
shirai vietnam co.ltd.
出口港
kho cty tnhh konishi lemindo vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11565other
金额
370
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO CV3007TB/KONY BOND CV3007TB. XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254667
供应商
klv co.ltd.
采购商
shirai vietnam co.ltd.
出口港
kho cty tnhh konishi lemindo vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11565other
金额
7810
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO CH50W/KONY BOND CH50W. XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254667
供应商
klv co.ltd.
采购商
shirai vietnam co.ltd.
出口港
kho cty tnhh konishi lemindo vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11565other
金额
7810
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO CH50W/KONY BOND CH50W. XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017178573
供应商
klv co.ltd.
采购商
solwan maher ali
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
85980other
金额
32894.4
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 48 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017178573
供应商
klv co.ltd.
采购商
solwan maher ali
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
85980other
金额
32894.4
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 48 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016922559
供应商
klv co.ltd.
采购商
kancha international
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Other
重量
28550other
金额
13386.6
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,ĐÃ GẮN NẮP TREO,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016661630
供应商
klv co.ltd.
采购商
unique intertrade pvt.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Japan
采购区
India
重量
28800other
金额
14945.3
HS编码
44170090
产品标签
wooden tools,broom,boot
产品描述
CÁN CHỔI TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG,TIỆN REN MỘT ĐẦU,ĐÃ GẮN NẮP TREO,KT DÀI 1200 MM,ĐK 22MM,KHÔNG THUỘC CITES,ĐÓNG 50 CHIẾC/ BÓ,ĐÃ ĐƯỢC ĐẼO GỌT,ĐÁNH BÓNG VÀ XỬ LÝ BẰNG NHIỆT.MỚI 100%#&VN