供应商
van muoi huynh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
sydney ns au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
17.138
HS编码
12079990
产品标签
avocado
产品描述
HẠT CHIA SEED, MỚI 100%(HÀNG QUÀ TẶNG) @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
van muoi huynh
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
sydney ns au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
HÀNG QUÀ BIẾU: SỮA BỘT GLUCERNA SET 1 GÓI 500G., MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
hs000000000320
供应商
van muoi huynh
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
sydney ns
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
60
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
HÀNG QUÀ BIẾU: GÓI CHOCOLATE BỊCH 900G., MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hs000000000327
供应商
van muoi huynh
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
sydney ns
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
60
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
GÓI CHOCOLATE BỊCH 900G., MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hs000000000320
供应商
van muoi huynh
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
sydney ns
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
60
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
HÀNG QUÀ BIẾU: GÓI CHOCOLATE BỊCH 900G., MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hs000000000327
供应商
van muoi huynh
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
sydney ns
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
60
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
GÓI CHOCOLATE BỊCH 900G., MỚI 100%
交易日期
2018/09/08
提单编号
——
供应商
van muoi huynh
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu minh hang
出口港
kempsey ns
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10875.203
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU KOMATSU PC400LC-6 ĐÃ QUA SỬ DỤNG, (SỐ KHUNG 32454, PHẦN TRÊN QUAY 360 ĐỘ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH GẦU 0,7 M3) PHỤ TÙNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI: THÂN XE @