供应商
tele supply as
采购商
khanh linh equipment&engineering joint stock co
出口港
other no
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
85423300
产品标签
amplifiers
产品描述
MẠCH KHUẾCH ĐẠI 100 W PEP RF CỦA HÃNG TELE SUPPLY CHO HỆ THỐNG HST/HSD NDB, DÙNG BÊN THIẾT BỊ ĐIỆN TRUYỀN THÔNG- THÔNG TIN, MODEL: JTM-30HPA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
khanh linh equipment&engineering joint stock co
产品描述
MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP CỦA HÃNG TELE SUPPLY CHO HỆ THỐNG HST/HSD NDB, DÙNG BÊN THIẾT BỊ ĐIỆN TRUYỀN THÔNG- THÔNG TIN, MODEL: JTM-30E, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/23
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
công ty tnhh kỹ thuật tân hoàn
出口港
oslo
进口港
ho chi minh city
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1830.132
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ. MODEL: JTM 30ATU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
essar oilfield services india ltd.
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Norway
采购区
India
重量
——
金额
2124.577
HS编码
85299090
产品标签
r cable,auto,cal as,dc moto,mac,pcb,24 vdc
产品描述
JTM-AUTOTUNE COMPRISING AUTOTUNE PCB TYE JTM-30ATU 24 VDCDC MOTOR CABLE AND MACHANICAL ASSEMBLY FOR ABOVE
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
essar oilfield services india ltd.
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Norway
采购区
India
重量
——
金额
2549.493
HS编码
85299090
产品标签
exciter
产品描述
JTM-EXCITER - EXCITER FOR JTM-30C / 50C
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
essar oilfield services india ltd.
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Norway
采购区
India
重量
——
金额
2549.493
HS编码
85299090
产品标签
hpa,rf power,type j,amplifer
产品描述
JTM-HPA-100 W PEP RF POWER AMPLIFER TYPE JTM-HPA
交易日期
2018/10/09
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật tân hoàn
出口港
oslo
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10125.38
HS编码
85255000
产品标签
radio-broadcasting,television
产品描述
THIẾT BỊ PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN NDB. MODEL: JTM-30C. CS: 100 WPEP, 24VDC (GỒM: MẠCH ĐIỆN, MÁY KHUYẾCH ĐẠI JTM-30HPA, BỘ KÍCH JTM-30E, BỘ ĐIỀU KHIỂN JTM-30PCU. TỦ, CÁP JTM-485, CD). NSX: TELE. MỚI 100% @
交易日期
2018/10/09
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật tân hoàn
出口港
oslo
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2113.123
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ KÍCH ĐIỆN JTM-EXCITER (EXCITER FOR JTM-30C/50C DÙNG CHO THIẾT BỊ PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN. NSX: TELE. MỚI 100% @
交易日期
2018/10/09
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật tân hoàn
出口港
oslo
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880.468
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN JTM-HWS300-24P-A3.1A DÙNG CHO THIẾT BỊ PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN (GỒM BỘ NGUỒN HWS300-24, BỘ LẮP RÁP ĐI ỐT, CẦU CHÌ, TẤM LẮP RÁP). NSX: TELE. MỚI 100% @
交易日期
2018/10/09
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật tân hoàn
出口港
oslo
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1080.041
HS编码
85291092
产品标签
robot,wifi
产品描述
ĂNG TEN WAK-40- 40M DÙNG CHO THIẾT BỊ PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN (GỒM: 40M ĂNG TEN CÁP, 10 CÁCH LY, 1 BỊCH CÁP, 20 KẸP, 10 CÔNG. NSX: TELE. MỚI 100% @
交易日期
2018/10/09
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật tân hoàn
出口港
oslo
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880.468
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA JTM-30R DÙNG CHO THIẾT BỊ PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN. NSX: TELE. MỚI 100% @
交易日期
2018/10/09
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật tân hoàn
出口港
oslo
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2113.123
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ KHUYẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT JTM-HPA, 100 W PEP DÙNG CHO THIẾT BỊ PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN. NSX: TELE. MỚI 100% @
交易日期
2018/09/18
提单编号
——
供应商
tele supply as
采购商
công ty cổ phần hưng kim
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2012.589
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ PHỐI HỢP TRỞ KHÁNG DÙNG CHO ĂNG TEN (BAO GỒM 1 CUỘN DÂY ĐIỀU CHỈNH ANTENNA, 1 TỤ ĐIỆN 200PF, BÁNH RĂNG ĐIỀU CHÌNH BẰNG TAY).MỚI 100 @