产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 1245 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 1270 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 1524 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 953 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 1524 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 1313 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 1303 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 1275 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÓ CHIỀU RỘNG LỚN HƠN 600 MM. MÁC THÉP 430, DÀY 0.4 MM X RỘNG 1524 MM,TC:ASTM A240-2018.HÀNG MỚI 100%. @