供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7269.15
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại K,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 5800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:115USD/MTQ)#&63.21m3
交易日期
2024/10/31
提单编号
106669647711
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2171.2
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại K,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 3800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:115USD/MTQ)#&18.88m3
交易日期
2024/10/31
提单编号
106669647711
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9548.4
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại A,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 5800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:120USD/MTQ)#&79.57m3
交易日期
2024/10/31
提单编号
106669647711
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3271.2
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại A,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 3800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:120USD/MTQ)#&27.26m3
交易日期
2024/10/23
提单编号
106657785401
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12931.75
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại K,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 5800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:115USD/MTQ)#&112.45m3
交易日期
2024/10/23
提单编号
106657785401
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5120.4
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại A,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 3800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:120USD/MTQ)#&42.67m3
交易日期
2024/10/23
提单编号
106660309822
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ bình minh việt nam
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6364.92
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ tròn (gỗ thông), (dạng lóng, chưa xẻ, chưa bóc vỏ, tên KH: Pinus radiata), QC: đường kính 16-80cm, chiều dài 5.8m, SL: 51.330M3, đơn giá 124USD/m3, mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106660420862
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ bình minh việt nam
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2894.08
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ tròn (gỗ thông), (dạng lóng, chưa xẻ, chưa bóc vỏ, tên KH: Pinus radiata), QC: đường kính 16-80cm, chiều dài 5.8m, SL: 24.320M3, đơn giá 119USD/m3, mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106657785401
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12304.8
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại A,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 5800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:120USD/MTQ)#&102.54m3
交易日期
2024/10/23
提单编号
106660309822
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ bình minh việt nam
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12950.73
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ tròn (gỗ thông), (dạng lóng, chưa xẻ, chưa bóc vỏ, tên KH: Pinus radiata), QC: đường kính 16-80cm, chiều dài 3.8m, SL: 110.690M3, đơn giá 117USD/m3, mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106660309822
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ bình minh việt nam
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9404.57
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ tròn (gỗ thông), (dạng lóng, chưa xẻ, chưa bóc vỏ, tên KH: Pinus radiata), QC: đường kính 16-80cm, chiều dài 5.8m, SL: 79.030M3, đơn giá 119USD/m3, mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106660309822
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ bình minh việt nam
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7260.22
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ tròn (gỗ thông), (dạng lóng, chưa xẻ, chưa bóc vỏ, tên KH: Pinus radiata), QC: đường kính 16-80cm, chiều dài 3.8m, SL: 59.510M3, đơn giá 122USD/m3, mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106660420862
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ bình minh việt nam
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3347.37
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ tròn (gỗ thông), (dạng lóng, chưa xẻ, chưa bóc vỏ, tên KH: Pinus radiata), QC: đường kính 16-80cm, chiều dài 3.8m, SL: 28.610M3, đơn giá 117USD/m3, mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106657785401
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2849.7
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại K,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 3800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:115USD/MTQ)#&24.78m3
交易日期
2024/10/21
提单编号
106648817112
供应商
guru nz ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp zhang long
出口港
tauranga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1077.55
HS编码
44032190
产品标签
fuel line,wood
产品描述
Gỗ thông(Pine) tròn còn vỏ loại K,kt mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15cm trở lên,d:trên 15cmxdài 3800mm, tên khoa học: Radiata Pine Logs,hàng không thuộc danh mục Cites,mới100%(ĐG:115USD/MTQ)#&9.37m3