产品描述
HQ PREFILTER- (CP04237) (PARTS FOR AIR PURIFIER OR CLEANERS) HQ PREFILTER- (CP04237) (PARTS FOR AIR PURIFIER OR CLEANERS)
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669039961
供应商
airinspace s.e.
采购商
công ty tnhh 3n medical
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4584.20276
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
Máy phun hóa chất lỏng, 230V, 50/60Hz Model: RHEA One, Code CP29000, Nhà sx: Airinspace S.E, hàng dùng trong phòng-phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669039961
供应商
airinspace s.e.
采购商
công ty tnhh 3n medical
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6023.35416
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
Máy phun hóa chất lỏng, 230V, 50/60Hz Model: RHEA Titan, Code CP22000, Nhà sx: Airinspace S.E,hàng dùng trong phòng-phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106669039961
供应商
airinspace s.e.
采购商
công ty tnhh 3n medical
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4302.3958
HS编码
29159090
产品标签
bitter,dihydrocapsaicin
产品描述
Dung dịch pha loãng ( chế phẩm) X-Cid, Code: CP-01038-1, Cas No.7722-84-2 & 64-19-7 & 79-21-0. đóng gói: 2.5L=drum; 6drum=15Lit=1box, Nhà sx: Airinspace S.E, dùng trong phòng-phòng thí nghiệm, mới100%