【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
rf360 technologies wuxi co.ltd.
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-18
地址: no.17 xi shi road xin wu district, wuxi,jiangsu. p.p,china cn 214028
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-18共计477笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是rf360 technologies wuxi co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
259
4648211
328
- 2025
7
55
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
0847362
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
qualcomm inc.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
49.5
-
HS编码
90309090
产品标签
hardware,ev,compa,match
-
产品描述
BJ57C EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE - Z23000Z3410Z 2B7515 EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
4311324
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
qualcomm inc.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
49.5
-
HS编码
90309090
产品标签
hardware,ev,compa,match
-
产品描述
B7515 EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE - Z23000Z3410Z 2B7515 EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
3054656
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
qualcomm inc.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
49.5
-
HS编码
90309090
产品标签
hardware,ev,compa,match
-
产品描述
B7543 EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE - Z23000Z3410Z 2B7543 EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
3253832
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
qualcomm inc.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
4.4
-
HS编码
85416000
产品标签
mater,saw component
-
产品描述
BJ57C SAW COMPONENTS KUNDENMATERIAL - Z20978Z3410Z 1 BJ57C SAW COMPONENTS KUNDENMATERIAL ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
8635670
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
qualcomm inc.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
49.5
-
HS编码
90309090
产品标签
hardware,ev,compa,match
-
产品描述
BI74B EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE - Z23000Z3410Z 2BI74B EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
5458143
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
qualcomm inc.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
49.5
-
HS编码
90309090
产品标签
hardware,ev,compa,match
-
产品描述
B7530 EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE - Z23000Z3410Z 2B7530 EVB W/HARDWARE MATCHING + TES ROHS COMPATIBLE ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
1482243
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
qualcomm inc.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
4.4
-
HS编码
85416000
产品标签
mater,saw component,compa,piezoelectric
-
产品描述
BI74B SAW COMPONENTS, PIEZOELECTRIC ROHS COMPATIBLE SAMPLE MATERIAL - Z20974Z3410Z 1BI74B SAW COMPONENTS, PIEZOELECTRIC ROHS COMPATIB...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845093460
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1285
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
REV_SW3700542#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch lọc nhiễu,công suất <1W) dùng cho bộ lọc tín hiệu vô tuyến PN#SW3700542 ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840473720
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1270.2
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
REV_SW3017289#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch chuyển đổi truyền nhận tín hiệu, công suất <2W) PN#SW3017289 ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840473720
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
885
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
REV_SW3017392#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch chuyển đổi truyền nhận tín hiệu, công suất <2W) PN#SW3017392 ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840473720
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2100
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
SW3017297#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch chuyển đổi truyền nhận tín hiệu, công suất <2W) ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106820904040
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1300
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
SW3017742#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch truyền nhận tín hiệu, điện áp 5V) ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106820904040
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2880
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
REV_SW3017400#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch lọc tín hiệu, tần số 2593 MHz) PN#SW3017400 ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106820904040
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1440
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
REV_SW3017400#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch lọc tín hiệu, tần số 2593 MHz) PN#SW3017400 ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827089940
-
供应商
rf360 technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
570
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
TEV_SW3700316#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch lọc tín hiệu, tần số 1582.47 Mhz) PN#SW3700316 ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
electronic intergrated circuits
158
75.6%
>
-
saw
32
15.31%
>
-
md
25
11.96%
>
-
electric c
14
6.7%
>
-
rys
14
6.7%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85423900
161
77.03%
>
-
85416000
38
18.18%
>
-
90309090
6
2.87%
>
-
76169990
1
0.48%
>
-
85299090
1
0.48%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
199
51.16%
>
-
india
162
41.65%
>
-
indonesia
27
6.94%
>
-
united states
1
0.26%
>
港口统计
-
pudong
161
41.39%
>
-
inchon
20
5.14%
>
-
wuxi cn
17
4.37%
>
-
incheon intl apt seoul
7
1.8%
>
-
wuxi
6
1.54%
>
+查阅全部
rf360 technologies wuxi co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-18,rf360 technologies wuxi co.ltd.共有477笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从rf360 technologies wuxi co.ltd.的477笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出rf360 technologies wuxi co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱