产品描述
3390-0038#&Khớp nối bằng sắt, mã 28297-08000 (CONNECTOR), không có ren, dùng để ghép nối ống dẫn, đường kính trong 21mm, ngoài 25mm,dài 150mm,mới 100% (hàngTX từ mục12 TKN:106070842030/E31)#&KR
交易日期
2024/09/28
提单编号
306775034920
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
52
HS编码
40081900
产品标签
cellular vulcanized rubber
产品描述
Đệm cao su xốp dạng ống, mã PTS3339098 Sponge Pad, đường kính trong 33mm, ngoài 39mm, dài 98mm, dùng để bọc bảo vệ thân ống tránh va đập, hàng mới 100%(Hàng TX từ mục 1 TKN:106567605321/A12)#&KR
交易日期
2024/09/28
提单编号
306775177460
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1129.95
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
3390-0041#&Khớp nối bằng sắt, mã 28297-08900 (CONNECTOR), không có ren, dùng để ghép nối ống dẫn, đường kính trong 21mm, ngoài 25mm, dài 150mm, mới 100%(hàng TX từ mục 13 TKN:106070842030/E31)#&KR
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
612
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
1361-0005#&Ống dẫn khí bằng cao su, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 9163160199 HOSE ASSY PCV, đường kính ngoài 14 mm, đường kính trong 7.7 mm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
46.36
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0168#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 57562-3M000 HOSE-RETURN, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
213.31
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0113#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 97320-07100 HOSE ASSY-WATER OUTLET, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
165.58
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0109#&Ống dẫn chất lỏng bằng cao su, gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 97311-2H100 - HOSE ASSY-WATER INLET, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2724
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0072#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 97552-S8000 - LX2 Heater Hose Assy, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
226
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0135#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 97312-2B110 HOSE ASSY-WATER OUTLET, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
240
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1320-0077#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 28284-08930 HOSE, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4818.53
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0089#&Ống dẫn nước bằng cao su gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 254P5-P7000 HOSE ASSY-EWPOUT, đường kính ngoài 24.5mm, đường kính trong 16.5mm, hàng mới100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2230.8
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1312-0043#&Ống dẫn chất lỏng bằng cao su lưu hóa, gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 25415-BC000 HOSE ASSY-RADIATOR LWR, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3266.18
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1312-0008#&Ống dẫn nước bằng cao su dùng cho xe ô tô, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 25415-3S110, đường kính ngoài 42 mm. hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
235.8
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1170-0043#&Vòng đệm cao su mã 1456662S01 O-RING, đường kính trong 12.2 mm; độ dày 1.9 mm,hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775269900
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
145.44
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1170-0045#&Vòng đệm bằng cao su, mã 5215-21012376-S00 FORMED SEAL, đường kính 51.2x27.9 mm,xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100%#&VN