产品描述
ADAPTER FOR HAND WASH FAUCET HEAD FILTER (USED TO CONNECT FILTER AND FAUCET). MATERIAL: STAINLESS STEEL, CODE: 90-001801, 1 PCS/BAG. MANUFACTURER/ORIGIN: JOHS. TANDRUP A/S - DENMARK. NEW 100%
交易日期
2023/06/12
提单编号
398985051182
供应商
johs.tandrup as
采购商
c.s.c joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3055.717
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
T-SAFE TAP HAND WASH NOZZLE STERILE FILTER, STERILIZED, 92 DAYS (FOR ASEPTIC HAND WASHING OPERATIONS), CODE: 02-831204. MANUFACTURER/ORIGIN: JOHS. TANDRUP A/S - DENMARK. NEW 100%
交易日期
2023/06/12
提单编号
398985051182
供应商
johs.tandrup as
采购商
c.s.c joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1018.572
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
T-SAFE TAP HAND WASH NOZZLE STERILE FILTER, STERILIZED, 31 DAYS (FOR ASEPTIC HAND WASHING OPERATIONS), CODE: 02-831206. MANUFACTURER/ORIGIN: JOHS. TANDRUP A/S - DENMARK. NEW 100%
交易日期
2023/01/31
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
c.s.c joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
25
金额
3077.35
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
PHIN LỌC VÔ KHUẨN ĐẦU VÒI RỬA TAY T-SAFE TAP, TIỆT TRÙNG, 92 NGÀY (DÙNG CHO CÁC THAO TÁC RỬA TAY VÔ KHUẨN), CODE: 02-831204. HÃNG SẢN XUẤT/XUẤT XỨ: JOHS. TANDRUP A/S - ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/28
提单编号
253929212
供应商
johs.tandrup as
采购商
công ty cổ phần c.s.c
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
27.9other
金额
3211.896
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
PHIN LỌC VÔ KHUẨN ĐẦU VÒI RỬA TAY T-SAFE TAP, TIỆT TRÙNG, 92 NGÀY (DÙNG CHO CÁC THAO TÁC RỬA TAY VÔ KHUẨN), CODE: 02-831204. HÃNG SẢN XUẤT/XUẤT XỨ: JOHS. TANDRUP A/S - ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
253929212
供应商
johs.tandrup as
采购商
công ty cổ phần c.s.c
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
27.9other
金额
446.097
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ADAPTER CHO PHIN LỌC ĐẦU VÒI RỬA TAY (DÙNG ĐỂ NỐI PHIN LỌC VÀ ĐẦU VÒI). CHẤT LIỆU: INOX, CODE: 90-001801, 1 CÁI/TÚI. HÃNG SẢN XUẤT/XUẤT XỨ: JOHS. TANDRUP A/S - ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
c.s.c joint stock company
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1131.072
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
PHIN LỌC VÔ KHUẨN ĐẦU VÒI RỬA TAY T-SAFE TAP, TIỆT TRÙNG,31 NGÀY (DÙNG CHO CÁC THAO TÁC RỬA TAY VÔ KHUẨN). CODE: 02-831206. HÃNG SẢN XUẤT JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
c.s.c joint stock company
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
530.19
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
PHIN LỌC T-SAFE IN-LINE, TIỆT TRÙNG, CODE: 02-803235. HÃNG SẢN XUẤT: JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
c.s.c joint stock company
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2969.065
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
PHIN LỌC VÔ KHUẨN ĐẦU VÒI RỬA TAY T-SAFE TAP, TIỆT TRÙNG, 92 NGÀY (DÙNG CHO CÁC THAO TÁC RỬA TAY VÔ KHUẨN), CODE: 02-831015. HÃNG SẢN XUẤT JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
c.s.c joint stock company
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318.114
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
PHIN LỌC VÔ KHUẨN ĐẦU VÒI TẮM T-SAFE SHOWER, TIỆT TRÙNG (DÙNG CHO CÁC THAO TÁC TẮM VÔ KHUẨN), CODE: 02-803125. HÃNG SẢN XUẤT: JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
c.s.c joint stock company
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
471.28
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ADAPTER CHO PHIN LỌC ĐẦU VÒI RỬA TAY (DÙNG ĐỂ NỐI PHIN LỌC VÀ ĐẦU VÒI). CHẤT LIỆU: INOX, CODE: 90-001801, 1 CÁI/TÚI. HÃNG SẢN XUẤT: JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
cong ty co phan c.s.c
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
927.843
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ADAPTER CHO PHIN LỌC ĐẦU VÒI RỬA TAY (DÙNG ĐỂ NỐI PHIN LỌC VÀ ĐẦU VÒI). CHẤT LIỆU: INOX, CODE: 90-001801, 1 CÁI/TÚI. HÃNG/NƯỚC SẢN XUẤT: JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/21
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
cong ty co phan c.s.c
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4033.519
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
PHIN LỌC VÔ KHUẨN ĐẦU VÒI RỬA TAY T-SAFE TAP, TIỆT TRÙNG (DÙNG CHO CÁC THAO TÁC RỬA TAY VÔ KHUẨN TRONG KHÁM CHỮA BỆNH), CODE: 02-831015. HÃNG/ NƯỚC SẢN XUẤT JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/21
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
cong ty co phan c.s.c
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448.169
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ADAPTER CHO PHIN LỌC ĐẦU VÒI RỬA TAY (DÙNG ĐỂ NỐI PHIN LỌC VÀ ĐẦU VÒI). CHẤT LIỆU: INOX, CODE: 90-001801, 1 CÁI/TÚI. HÃNG/NƯỚC SẢN XUẤT: JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/12/26
提单编号
——
供应商
johs.tandrup as
采购商
cong ty co phan c.s.c
出口港
other dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7310.925
HS编码
84212910
产品标签
press filters
产品描述
PHIN LỌC VÔ KHUẨN ĐẦU VÒI RỬA TAY T-SAFE TAP, TIỆT TRÙNG (DÙNG CHO CÁC THAO TÁC RỬA TAY VÔ KHUẨN TRONG KHÁM CHỮA BỆNH), CODE: 02-831015, HÃNG/ NƯỚC SẢN XUẤT JOHS TANDRUP A/S/ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%. @