以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-11-01共计21笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是the lord s co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.5
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
LƯỚI NHỰA, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
316.8
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
ỐNG THÉP MẠ KẼM, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
ỐNG MỀM DẺO ĐƯỜNG KÍNH 100MM, DÀI 10M, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.4
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
ỐNG MỀM DẺO ĐƯỜNG KÍNH 300MM, DÀI 10M, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
VÀNH ỐNG ĐƯỜNG NẠP KHÍ BẰNG PVC DẠNG TRÒN, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2640
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
HỆ THỐNG QUẠT GIÓ KÈM MÔ TƠ DÙNG CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN, NGUỒN 1 PHA 220V 50HZ, CÔNG SUẤT 400W, LINH KIỆN HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
ĐAI NẸP KIM LOẠI ĐƯỜNG KÍNH 300MM, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.2
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
VAN ĐIỀU KHIỂN LƯỢNG KHÍ NẠP (THÉP MẠ KẼM), HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.2
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
MẶT BẢNG ĐIỀU KHIỂN, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP SUNSHINE- 36, DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
PHỤ KIỆN ỐC VÍT ĐI KÈM HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.5
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
ĐAI NẸP DẺO ĐƯỜNG KÍNH 100MM, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
VÀNH ỐNG ĐƯỜNG NẠP KHÍ BẰNG PVC DẠNG VUÔNG, HÀNG LINH KIỆN THAY THẾ CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
638
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
TẤM THÉP MẠ KẼM BÊN TRONG CÓ LỖ DÙNG CHO MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP DÙNG SẤY NÔNG SẢN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/14
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP HIỆU SUNSHINE- 20, LOẠI CÓ 20 KHAY SẤY BẰNG THÉP KO GỈ, DÙNG SẤY NÔNG SẢN.TỔNG CÔNG SUẤT 7,1 KW, NGUỒN 1 PHA 220V, HÀNG MỚI @
交易日期
2019/01/16
提单编号
——
供应商
the lord s co
采购商
công ty tnhh alba
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4443
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP TIA HỒNG NGOẠI HIỆU SUNSHINE- 10, LOẠI CÓ 10 KHAY SẤY BẰNG THÉP KO GỈ, DÙNG SẤY NÔNG SẢN.TỔNG CÔNG SUẤT 2.4KW, NGUỒN 1 PHA 220V, HÀNG MỚI @
the lord s co是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-11-01,the lord s co共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从the lord s co的21笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出the lord s co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。