供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T T loại 21kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680722260
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3690
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T V loại 22kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680722260
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
990
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T T loại 21kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680759620
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T V loại 22kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680780030
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T V loại 22kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
106675435200
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T T loại 21kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
106675462610
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1710
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T V loại 22kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
106675509030
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2430
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T V loại 22kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
106675387230
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T T loại 21kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
106675413350
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T T loại 21kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
106675486150
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T V loại 22kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/09/20
提单编号
106569849412
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.547
HS编码
72171010
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
Dây thép cuộn không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ có hàm lượng C<0.25 (đính kèm tài liệu kỹ thuật), phi 3.84 mm, hàng trả lại thuộc tk 306262754950 ngày 12/03/2024, dòng hàng 03, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106569849412
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480.662
HS编码
72171010
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
Dây thép cuộn không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ có hàm lượng C<0.25 (đính kèm tài liệu kỹ thuật), phi 5.0 mm, hàng trả lại thuộc tk 306296939560 ngày 26/03/2024, dòng hàng 07, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106569844730
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9540
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T V loại 22kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
106569842260
供应商
merbabu corp.
采购商
công ty tnhh thép vĩnh thành
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kệ chứa thép T-V-T T loại 21kg/cái. làm bằng thép ống không gỉ (phương tiện chứa hàng quay vòng). Hàng mới 90%.#&VN