产品描述
CONTROL AND MONITORING DEVICE FOR POWER SUPPLY STATION, WITH 21 INCH TOUCH SCREEN TO MANIPULATE AND DISPLAY OPERATING PARAMETERS OF THE CABINET, VOLTAGE: 24VDC, HSX: COET, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
2.1
金额
9.07
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
NẮP CHẶN ĐẦU PHIẾN ĐẤU DÂY, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP <1000V, KÍCH THƯỚC 48.5 MM L X 5.15 MM W X 35 MM H, CHẤT LIỆU NHỰA PVC, MÃ PHO3022276, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX PHOENIX, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ĐẾ GIỮ NHÃN, CHẤT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC 22 X 73.8 X 10MM, MÃ PHO0814788, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX PHOENIX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
2.1
金额
0.5
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
NẮP CHẶN ĐẦU PHIẾN ĐẤU DÂY, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP <1000V, KÍCH THƯỚC H: 29.1 MM, L72.2 MM W: 2.2 MM DEPTH CHẤT LIỆU NHỰA PVC, MÃ PHO3030514, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX PHOENIX, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
DÂY CÁP, ĐÃ GẮN 2 ĐẦU NỐI, DÀI 2M, 16 LÕI, TIẾT DIỆN 0.25MM2, VỎ NHỰA PVC, ĐIỆN ÁP 24V, DÒNG 0.40MA, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, MÃ WAG706-7753/601-20, HSX WAGO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
2.1
金额
6.55
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
NẮP CHẶN ĐẦU PHIẾN ĐẤU DÂY, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP <1000V, KÍCH THƯỚC LENGTH: 48.6 MM, W: 2.2 MM, H: 29.1 MM, CHẤT LIỆU NHỰA PVC, MÃ PHO3030417, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX PHOENIX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
2.1
金额
5
HS编码
85369093
产品标签
electrical coupler
产品描述
PHIẾN ĐẤU DÂY, LOẠI ST 2,5, ĐIỆN ÁP 800V, DÒNG 24A, MÃ PHO3031212, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX PHOENIX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
2.1
金额
1.45
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
NẮP CHẶN ĐẦU PHIẾN ĐẤU DÂY, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP <1000V, KÍCH THƯỚC H: 36 MM, L 69.5 MM WIDTH, 2.2 MM DEPTH CHẤT LIỆU NHỰA PVC, MÃ PHO3030433, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX PHOENIX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
2.1
金额
2196.8
HS编码
85369093
产品标签
electrical coupler
产品描述
PHIẾN ĐẤU DÂY, LOẠI 16PT, ĐIỆN ÁP 24V, DÒNG 25MA, MÃ WAG750-1400, DÙNG CHO Ổ ĐIỆN, HSX WAGO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
2.1
金额
1.25
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
NẮP CHẶN ĐẦU PHIẾN ĐẤU DÂY, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP <1000V, KÍCH THƯỚC 60.5 MM L X 2.2 MM W X 29 MM H, CHẤT LIỆU NHỰA PVC, MÃ PHO3030488, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX PHOENIX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
2.1
金额
52.86
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN, LOẠI SD035, ĐIỆN ÁP 250VAC, DÒNG 13A, KÍCH THƯỚC 92 X 62 X 48MM, MÃ STE03503.0-01, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX STERKELEC, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
DÂY CÁP, ĐIỆN ÁP 35V, DÒNG 1A, LÕI ĐỒNG, VỎ NHỰA, 20 LÕI, MỖI LÕI 0,14MM2 (ĐK MỖI LÕI 0.21115MM), DÀI 2M, ĐÃ GẮN 2 ĐẦU NỐI, MÃ WAG706-3057/300-20, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX WAGO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
35
金额
6.39
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
NÚT NHẤN ĐỂ TẮT CẢNH BÁO CÓ GẮN ĐÈN LED MÀU VÀNG, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, LOẠI ZB5, ĐIỆN ÁP 24V, DÒNG 400MA, ĐƯỜNG KÍNH 22MM, MÃ SCHZB5AA5, HSX SCHNEIDER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
35
金额
95.54
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CẦU DAO, LOẠI 2P S 202-C2, ĐIỆN ÁP 400V AC, DÒNG 2A, MÃ ABB352229, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX ABB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
kohler soreel
采购商
alstom transport s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Taiwan
重量
35
金额
5.53
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
ĐẾ RƠ LE, ĐIỆN ÁP 250V, DÒNG 10A, MÃ FIN9505SMA, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN, HSX FINDER, HÀNG MỚI 100% @