产品描述
THẢM TRẢI SÀN DẠNG TẤM, ĐƯỢC DỆT THỦ CÔNG THEO KIỂU DỆT THOI, CHẤT LIỆU 100% SỢI DỆT NHÂN TẠO PET, KÍCH THƯỚC 2*3 M, 1 TẤM 6M2, NHÃN HIỆU : R& N, HÃNG SX: R&N INC., MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
r&n inc.
采购商
song hong company limited
出口港
mundra in
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
13844other
金额
7673.4
HS编码
57021000
产品标签
hand-woven rugs
产品描述
THẢM TRẢI SÀN DẠNG TẤM, ĐƯỢC DỆT THỦ CÔNG THEO KIỂU DỆT THOI, CHẤT LIỆU 100% SỢI DỆT NHÂN TẠO PET, KÍCH THƯỚC 2.1*2.9 M, 1 TẤM 6.09M2, NHÃN HIỆU: R&N, HÃNG SX: R&N INC., MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
r&n inc.
采购商
song hong company limited
出口港
mundra in
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
13844other
金额
980
HS编码
57021000
产品标签
hand-woven rugs
产品描述
THẢM TRẢI SÀN DẠNG TẤM, ĐƯỢC DỆT THỦ CÔNG THEO KIỀU DỆT THOI, CHẤT LIỆU 100% SỢI DỆT NHÂN TẠO PET, KÍCH THƯỚC 2*2.5 M, 1 TẤM 5M2, NHÃN HIỆU: R&N, HÃNG SX: R&N INC., MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
r&n inc.
采购商
song hong company limited
出口港
mundra in
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
13844other
金额
1478.4
HS编码
57021000
产品标签
hand-woven rugs
产品描述
THẢM TRẢI SÀN DẠNG TẤM, ĐƯỢC DỆT THỦ CÔNG THEO KIỂU DỆT THOI, CHẤT LIỆU 100% SỢI DỆT NHÂN TẠO PET, KÍCH THƯỚC 2*2.2 M, 1 TẤM 4.4M2, NHÃN HIỆU: R&N, NHÃN HIỆU: R&N, HÃNG SX: R&N INC., MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
r&n inc.
采购商
song hong company limited
出口港
mundra in
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
13844other
金额
91140
HS编码
57021000
产品标签
hand-woven rugs
产品描述
THẢM TRẢI SÀN DẠNG TẤM, ĐƯỢC DỆT THỦ CÔNG THEO KIỂU DỆT THOI, CHẤT LIỆU 100% SỢI DỆT NHÂN TẠO PET, KÍCH THƯỚC 2.1*2.5 M, 1 TẤM 5.25M2, NHÃN HIỆU : R&N, HÃNG SX: R&N INC., MỚI 100%. @
交易日期
2022/05/17
提单编号
aqu4t1hgkf4db
供应商
r&n inc.
采购商
songhong ii co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7566.006
HS编码
57023210
产品标签
pet yarn,handwoven carpet
产品描述
HANDWOVEN CARPET (100% PET YARN)
交易日期
2022/05/17
提单编号
aqu4t1hgkf4db
供应商
r&n inc.
采购商
songhong ii co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
972.022
HS编码
57023210
产品标签
pet yarn,handwoven carpet
产品描述
HANDWOVEN CARPET (100% PET YARN)
交易日期
2022/05/17
提单编号
aqu4t1hgkf4db
供应商
r&n inc.
采购商
songhong ii co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89925.128
HS编码
57023210
产品标签
pet yarn,handwoven carpet
产品描述
HANDWOVEN CARPET (100% PET YARN)
交易日期
2022/05/17
提单编号
aqu4t1hgkf4db
供应商
r&n inc.
采购商
songhong ii co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1458.032
HS编码
57023210
产品标签
pet yarn,handwoven carpet
产品描述
HANDWOVEN CARPET (100% PET YARN)
交易日期
2022/05/17
提单编号
aqu4t1hgkf4db
供应商
r&n inc.
采购商
songhong ii co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1155.918
HS编码
57023210
产品标签
pet yarn,handwoven carpet
产品描述
HANDWOVEN CARPET (100% PET YARN)
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
r&n inc.
采购商
song hong company limited
出口港
delhi in
进口港
noi bai airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
532other
金额
250.88
HS编码
57021000
产品标签
hand-woven rugs
产品描述
THẢM TRẢI SÀN DẠNG TẤM, ĐƯỢC DỆT THỦ CÔNG, CHẤT LIỆU 100% SỢI DỆT NHÂN TẠO PET, KÍCH THƯỚC 2.8*3.2M, 1 TẤM8.96M2, HÃNG SX: R&N INC., MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
r&n inc.
采购商
song hong company limited
出口港
delhi in
进口港
noi bai airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
532other
金额
279.72
HS编码
57021000
产品标签
hand-woven rugs
产品描述
THẢM TRẢI SÀN DẠNG TẤM, ĐƯỢC DỆT THỦ CÔNG, CHẤT LIỆU 100% SỢI DỆT NHÂN TẠO PET, KÍCH THƯỚC 2.7*3.7M, 1TẤM9.99M2, HÃNG SX: R&N INC., MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
r&n inc.
采购商
song hong company limited
出口港
delhi in
进口港
noi bai airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
532other
金额
133
HS编码
57021000
产品标签
hand-woven rugs
产品描述
THẢM TRẢI SÀN DẠNG TẤM, ĐƯỢC DỆT THỦ CÔNG, CHẤT LIỆU 100% SỢI DỆT NHÂN TẠO PET, KÍCH THƯỚC 1.9*2.5M, 1 TẤM4.75M2, HÃNG SX: R&N INC., MỚI 100%. @