【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
india采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计1732笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是s.s.g.international公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
83
2151890.9
1070308.3
- 2024
65
20150.76
11477
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846036951
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty cổ phần phân bón dầu khí cà mau
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
117562.5
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM CAMAU-HAPPY. Chất hữu cơ 70%;Đạm tổng số 3.7%;Lân hữu hiệu 1.7%KALIHH 2.5%;Tỷ lệ C/N 12; Độ ẩm 20%;PhH2O :5%.Bao 2...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846191651
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty cổ phần phân bón dầu khí cà mau
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51900
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM CAMAU-RICH. Chất hữu cơ 70%;Đạm tổng số 3.8%;Lân hữu hiệu 2.6%;Tỷ lệ C/N 12; Độ ẩm 20%;PhH2O :7%.Bao 20kg/bao. NSX...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836945130
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty tnhh vận tải phân bón tuấn vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
77000
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ RF DELTA 3.5-2-2+80 OM (Hữu cơ: 80%; Nts: 3.5%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 2%; đô ẩm 12.5%; pHH2O: 5), dạng viên, hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834638632
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
86500
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ ( RF Plus 3-2-2+70 OM) .TP: chất hữu cơ: 70%,N:3%,P2O5;2%,K2O:2%tỷ lệ C/N:12; độ ẩm: 30%; pHH2O: 7. Hàng mới 100%. MS...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781997231
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty cổ phần phân bón dầu khí cà mau
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
47025
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM CAMAU-HAPPY. Chất hữu cơ 70%;Đạm tổng số 3.7%;Lân hữu hiệu 1.7%KALIHH 2.5%;Tỷ lệ C/N 12; Độ ẩm 20%;PhH2O :5%.Bao 2...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781997931
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty cổ phần phân bón dầu khí cà mau
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
117562.5
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM CAMAU-HAPPY. Chất hữu cơ 70%;Đạm tổng số 3.7%;Lân hữu hiệu 1.7%KALIHH 2.5%;Tỷ lệ C/N 12; Độ ẩm 20%;PhH2O :5%.Bao 2...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775738901
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty cổ phần phân bón dầu khí cà mau
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51900
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM CAMAU-RICH. Chất hữu cơ 70%;Đạm tổng số 3.8%;Lân hữu hiệu 2.6%;Tỷ lệ C/N 12; Độ ẩm 20%;PhH2O :7%.Bao 20kg/bao. NSX...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106776472132
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty cổ phần phân bón dầu khí cà mau
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51900
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM CAMAU-RICH. Chất hữu cơ 70%;Đạm tổng số 3.8%;Lân hữu hiệu 2.6%;Tỷ lệ C/N 12; Độ ẩm 20%;PhH2O :7%.Bao 20kg/bao. NSX...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768377330
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty tnhh đầu tư ssg
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
92400
-
HS编码
31059000
产品标签
fertilizers,nitrate
-
产品描述
Phân bón hữu cơ (RF DELTA 3.5-2-2+80 OM),thành phần: chất hữu cơ 80%;Nts:3.5%;P2O5hh:2%;K2Ohh:2%;C/N:12;độ ẩm:12.5%;pHh2o:5 ,dạng viê...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106763422360
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu tường nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
136000
-
HS编码
31043000
产品标签
potassium sulphate
-
产品描述
Phân Kali Sulphat,(Sulphate of Potash),tên PB theo QĐLH: HARVESTER SULPHATE OF POTASH, Hàm lượng K2O: 50%. Lưu huỳnh (S): 17%.Độ ẩm:1...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
106762084441
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty cổ phần phân bón dầu khí cà mau
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70537.5
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM CAMAU-HAPPY. Chất hữu cơ 70%;Đạm tổng số 3.7%;Lân hữu hiệu 1.7%KALIHH 2.5%;Tỷ lệ C/N 12; Độ ẩm 20%;PhH2O :5%.Bao 2...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761431230
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty tnhh vận tải phân bón tuấn vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
77000
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ RF DELTA 3.5-2-2+80 OM (Hữu cơ: 80%; Nts: 3.5%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 2%; đô ẩm 12.5%; pHH2O: 5), dạng viên, hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
hlcude1241009786
-
供应商
s.s.g.international
采购商
pinnacle global trading
-
出口港
mundra
进口港
newark, nj
-
供应区
India
采购区
United States
-
重量
11477kg
金额
——
-
HS编码
4901100020
产品标签
printed book
-
产品描述
PRINTED BOOKS
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744794001
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty cổ phần phân bón dầu khí cà mau
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51900
-
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM CAMAU-RICH. Chất hữu cơ 70%;Đạm tổng số 3.8%;Lân hữu hiệu 2.6%;Tỷ lệ C/N 12; Độ ẩm 20%;PhH2O :7%.Bao 20kg/bao. NSX...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
106731836150
-
供应商
s.s.g.international
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
66000
-
HS编码
31043000
产品标签
potassium sulphate
-
产品描述
Phân Kali Sulphat ( HARVESTER SULPHATE OF POTASH ) ; TP:Kali hữu hiệu (K2Ohh): 50%,Lưu huỳnh ( S):17% ; độ ẩm: 1%. Hàng mới100%, ĐB P...
展开
+查阅全部
采供产品
-
printed book
89
66.92%
>
-
educational
58
43.61%
>
-
paper
29
21.8%
>
-
chemical fertilizers
13
9.77%
>
-
mineral fertilizers
13
9.77%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
49011010
87
65.41%
>
-
31052000
13
9.77%
>
-
31042000
8
6.02%
>
-
28271000
4
3.01%
>
-
31010092
3
2.26%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
1288
74.36%
>
-
vietnam
141
8.14%
>
-
canada
103
5.95%
>
-
england
90
5.2%
>
-
malaysia
64
3.7%
>
+查阅全部
港口统计
-
delhi
1438
83.03%
>
-
tuglakabad icd intkd6
33
1.91%
>
-
novorossiysk ru
10
0.58%
>
-
thoresen vinama vn
7
0.4%
>
-
mundra
6
0.35%
>
+查阅全部
s.s.g.international是一家
印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,s.s.g.international共有1732笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从s.s.g.international的1732笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出s.s.g.international在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱