供应商
nutworks
采购商
viet tam anh international import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
25000kg
金额
98750
HS编码
08026100
产品标签
macadimia nut
产品描述
Macadamia Nuts - Macadamia Nut 22mm+, 2024 Crop (625kg/Bag), unshelled, unprocessed, only through normal processing and cleaning, origin: Australia, 100% new product
交易日期
2023/06/28
提单编号
——
供应商
nutworks
采购商
viet tam anh international import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
25000kg
金额
83750
HS编码
08026100
产品标签
macadimia nut
产品描述
MACADAMIA NUT - MACADAMIA NUT 22MM+, 2023 CROP (625KG/BAG ), UNSHELLED, UNPROCESSED, ONLY NORMAL PROCESSING AND CLEANING, ORIGIN : AUSTRALIA , 100% BRAND NEW
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
nutworks
采购商
viet tam anh international import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113750
HS编码
08026100
产品标签
macadimia nut
产品描述
HẠT MACADAMIA - MACADAMIA NUT 22MM+ (625KG/BAG ), CHƯA BÓC VỎ, CHƯA CHẾ BIẾN, CHỈ QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG VÀ LÀM SẠCH, XUẤT XỨ : AUSTRALIA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/27
提单编号
——
供应商
nutworks
采购商
quoc phong agricultural product company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112500
HS编码
08026100
产品标签
macadimia nut
产品描述
HẠT MACADAMIA KHÔ CHƯA BÓC VỎ HIỆU NUTWORKS - MACADAMIA NUTS. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
nutworks
采购商
viet tam anh international import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113750
HS编码
08026100
产品标签
macadimia nut
产品描述
HẠT MACADAMIA - MACADAMIA NUT 22MM+ (625KG/BAG ), CHƯA BÓC VỎ, CHƯA CHẾ BIẾN, CHỈ QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG VÀ LÀM SẠCH, XUẤT XỨ : AUSTRALIA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/28
提单编号
190521s00036735
供应商
nutworks
采购商
vta agricultural co.ltd.
出口港
brisbane ql
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
25500other
金额
147500
HS编码
08026100
产品标签
macadimia nut
产品描述
HẠT MACADAMIA - MACADAMIA NUT 22MM+ (625KG/BAG ), CHƯA BÓC VỎ, CHƯA CHẾ BIẾN, CHỈ QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG VÀ LÀM SẠCH, XUẤT XỨ : AUSTRALIA , HÀNG MỚI 100%