出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
730other
金额
7080
HS编码
32121000
产品标签
stamping foils
产品描述
LÁ PHÔI DẬP - HOT STAMPING FOIL (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT MAY) SL1 (12 MICX1500 MMX3000M), HÀNG MỚI 100% (SỐ LƯỢNG: 8ROLL24,000M)
交易日期
2022/01/10
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3957other
金额
17700
HS编码
32121000
产品标签
stamping foils
产品描述
LÁ PHÔI DẬP - HOT STAMPING FOIL (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT MAY) LOẠI TW-SL1 12MIC*1,500MM*3,000M, MỚI 100% (SỐ LƯỢNG: 1ROLL3,000M) ĐÃ KIỂM HÓA TK 103037131261/A12 NGÀY 09/12/2019. @
交易日期
2022/01/10
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3957other
金额
1098
HS编码
84431900
产品标签
printer
产品描述
TRỤC IN ỐNG ĐỒNG DÙNG CHO MÁY IN VẢI (BỘ PHẬN) -CYLINDER FOR FOIL PRINTING- LOẠI SS KÍCH THƯỚC: 520MM*1600MM. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/10
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3957other
金额
476.25
HS编码
29153100
产品标签
ethyl acetate
产品描述
ETHY AXETAT-ETHYL ACETATE (LAMINATION GLUE) KD-3200,SỐ CAS:141-78-6;CTHH:C4H8O2 (PHỤ GIA XÚC TÁC ĐỂ KẾT DÍNH-DÙNG TRONG NGÀNH DỆT MAY)15KG/CAN, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/10
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3957other
金额
17700
HS编码
32121000
产品标签
stamping foils
产品描述
LÁ PHÔI DẬP - HOT STAMPING FOIL (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT MAY) LOẠI TW-GG2 12MIC*1,500MM*3,000M, MỚI 100% (SỐ LƯỢNG: 1ROLL3,000M) ĐÃ KIỂM HÓA TK 103037131261/A12 NGÀY 09/12/2019. @
交易日期
2022/01/10
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3957other
金额
356.25
HS编码
29153100
产品标签
ethyl acetate
产品描述
ETHY AXETAT-ETHYL ACETATE (LAMINATION GLUE) KD-5F,SỐ CAS:141-78-6;CTHH:C4H8O2 (PHỤ GIA XÚC TÁC ĐỂ KẾT DÍNH-DÙNG TRONG NGÀNH DỆT MAY)15KG/CAN, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
công ty tnhh bittsum vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237.5
HS编码
32041900
产品标签
sulfur dyes
产品描述
THUỐC MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP Ở DẠNG BỘT (BỘT NHỘM)-SOLVENT SOLUBLE DYESTUFF-ORIKO YELLOW 210,SỐ CAS 5601-29-6,DÙNG TRONG NGÀNH DỆT MAY, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
công ty tnhh bittsum vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352.5
HS编码
32041900
产品标签
sulfur dyes
产品描述
THUỐC MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP Ở DẠNG BỘT (BỘT NHỘM)-SOLVENT SOLUBLE DYESTUFF-ORIKO RED 236,SỐ CAS 12227-55-3,DÙNG TRONG NGÀNH DỆT MAY, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
công ty tnhh bittsum vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
497.5
HS编码
32041900
产品标签
sulfur dyes
产品描述
THUỐC MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP Ở DẠNG BỘT (BỘT NHỘM)-SOLVENT SOLUBLE DYESTUFF-ORIKO BLUE 136,SỐ CAS 1325-86-6/1330-38-7,DÙNG TRONG NGÀNH DỆT MAY, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/27
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3198
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
ĐIỆN TRỞ NHIỆT - ELECTRIC HEATING MODULE,DÙNG LÀM TĂNG NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC LẮP TRONG TRỤC GIA NHIỆT ĐỂ IN ÉP KIM TUYẾN LÊN VẢI, MỚI 100% (SET/PCE) @
交易日期
2021/08/27
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
799
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
ĐIỆN TRỞ NHIỆT - ELECTRIC HEATING ROD,DÙNG LÀM TĂNG NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC LẮP TRONG TRỤC GIA NHIỆT ĐỂ IN ÉP KIM TUYẾN LÊN VẢI, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/17
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
TRỤC IN BẰNG SẮT DÙNG CHO MÁY IN VẢI- ROLLER FOR FOIL PRINTING- KÍCH THƯỚC: 520MM*1600MM (ĐÃ KH TKHQ SỐ 103529321601/A12 NGÀY 11/09/2020). MỚI 100% @
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
TRỤC IN BẰNG SẮT DÙNG CHO MÁY IN VẢI- ROLLER FOR HOTMELT GLITTER MACHINE- KÍCH THƯỚC: 115MM*1900MM (ĐÃ KH TKHQ SỐ 103529321601/A12 NGÀY 11/09/2020)., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/20
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
TRỤC IN BẰNG SẮT DÙNG CHO MÁY IN VẢI- ROLLER FOR HOTMELT GLITTER MACHINE- KÍCH THƯỚC: 115MM*1900MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
bittsum inc.
采购商
bittsum vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2975
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
TRỤC IN BẰNG SẮT DÙNG CHO MÁY IN VẢI- ROLLER FOR HOTMELT GLITTER MACHINE- KÍCH THƯỚC: 115MM*1900MM, HÀNG MỚI 100% @