产品描述
Drying System Tumble Dryer (in Line / Basket size:620*950 mm)=5Units(Parts for Encapsulation machine)
交易日期
2022/09/16
提单编号
22341453im00467651
供应商
cube gel
采购商
anaroma aroma ve esans sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
Korea
采购区
Turkey
重量
110kg
金额
7995
HS编码
847982000000
产品标签
kari,si mo,makin
产品描述
KARIŞTIRMA-YOĞURMA MAKİNESİ MODEL ORS - 13
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
south equipment&technologies joint stock co
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỀN ĐỘNG CƠ SERVO, HIỆU SIEMENS, MODEL: SINAMICS V90, 1AC/3AC, 200-240V, 50/60HZ, HÀNG ĐANG SỬ DỤNG @
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
south equipment&technologies joint stock co
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN XỬ LÝ LẬP TRÌNH PLC, HIỆU SIEMENS, MODEL: SIMATIC S7-1200, 5VDC, 240MA, HÀNG ĐANG SỬ DỤNG @
交易日期
2021/02/25
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
rebase lifescience pvt ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
South Korea
采购区
India
重量
——
金额
230000
HS编码
84798200
产品标签
——
产品描述
ENCAPSULATION MACHINE LINE ALONG WITH ALL STANDARD ACCESSORIES, SPARES.(FOR INDUSTRIAL USED
交易日期
2021/02/25
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
rebase lifescience pvt ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
South Korea
采购区
India
重量
——
金额
230000
HS编码
84798200
产品标签
all standard,line,tria,ares,encapsulation machine
产品描述
ENCAPSULATION MACHINE LINE ALONG WITH ALL STANDARD ACCESSORIES, SPARES.(FOR INDUSTRIAL USED
交易日期
2021/01/28
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
south equipment&technologies joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1650
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
BỒN CHỨA DỊCH THUỐC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SS316, DUNG TÍCH 250 LÍT, NHÀ SẢN XUẤT: CUBE, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG VIÊN NANG MỀM TỰ ĐỘNG T150G (MÁY DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC ĐÔNG DƯỢC VÀ TÂN DƯỢC), MỚI 100% @
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
parle global technologies pvt ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
South Korea
采购区
India
重量
——
金额
120000
HS编码
84798200
产品标签
——
产品描述
ENCAPSULATION MACHINE LINE ALONG WITH ALL STANDARD ACCESSORIES & SPARES(1SET):ENCAPSULATION MACHINE MODEL T-150(10 INCH
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
cong ty co phan thiet bi va cong nghe huong nam
出口港
noi bai airport vn
进口港
incheon kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
84137091
产品标签
electric submersible pumps
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG VIÊN NANG MỀM MODEL:T150 HOẠT ĐÔNG BẰNG ĐIỆN- BƠM CẤP DỊCH THUỐC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
cong ty co phan thiet bi va cong nghe huong nam
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG VIÊN NANG MỀM MODEL:T150 HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN- GIOĂNG TEFLON 2000 CÁI/BỘ, HÀNG MỚI 100%, MIỄN PHÍ TRONG THỜI GIAN BẢO HÀNH (HÀNG FOC) @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
cube gel
采购商
cong ty co phan thiet bi va cong nghe huong nam
出口港
noi bai airport vn
进口港
incheon kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG VIÊN NANG MỀM MODEL:T150 HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN- BỘ KHUÔN VIÊN THUỐC CỠ 12 INCH, LOẠI VIÊN OBLONG#16, HÀNG MỚI 100%, HÀNG MIỄN PHÍ TRONG THỜI GIAN BẢO HÀNH (HÀNG FOC) @
交易日期
2020/08/06
提单编号
hdmubuwb5023311
供应商
cube gel
采购商
cap plus technologies inc
出口港
——
进口港
long beach ca
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
72kg
金额
——
HS编码
851711
产品标签
line,encapsulation machine
产品描述
PART FOR ENCAPSULATION MACHINE LINE 8479.90
交易日期
2020/08/06
提单编号
faacfcblgb22350
供应商
cube gel
采购商
cap plus technologies inc
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
72kg
金额
——
HS编码
851711
产品标签
line,encapsulation machine
产品描述
PART FOR ENCAPSULATION MACHINE LINE 8479 90 BR