供应商
tengen
采购商
cong ty co phan thuong mai va san xuat khai thanh
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63086.4
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MCPM#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT. (MẢNH CHAI NHỰA PET LOẠI B1 ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 05CM @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
tengen
采购商
cong ty co phan thuong mai va san xuat khai thanh
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14492.348
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MCPM#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT. (MẢNH CHAI NHỰA PET LOẠI C ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 05CM @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
tengen
采购商
cong ty co phan thuong mai va san xuat khai thanh
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12787.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MCPM#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT. (MẢNH CHAI NHỰA PET ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 05CM @
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
tengen
采购商
cong ty co phan thuong mai va san xuat khai thanh
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40037.01
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MCPM#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT. (MẢNH CHAI NHỰA PET LOẠI B1 ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 05CM @
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
tengen
采购商
cong ty co phan thuong mai va san xuat khai thanh
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35425.44
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MCPM#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT. (MẢNH CHAI NHỰA PET LOẠI C ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 05CM @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
tengen
采购商
cong ty co phan thuong mai va san xuat khai thanh
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52740.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MCPM#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT. (MẢNH CHAI NHỰA PET LOẠI C MÀU TRẮNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 05CM @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
tengen
采购商
cong ty co phan thuong mai va san xuat khai thanh
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16360
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MCPM#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT. (MẢNH CHAI NHỰA PET LOẠI B1 ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 05CM @