供应商
meeshu jain
采购商
vietnam gs industries one member ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
6
金额
5.02
HS编码
48101391
产品标签
copperplate paper,film
产品描述
GIẤY CUỘN CÁC TÔNG ĐÃ TRÁNG, CÓ CHẤT KẾT DÍNH 1 MẶT (END TAPE), CHIỀU RỘNG 50MM, 500M/CUỘN, DÙNG TRONG SẢN XUẤT TẤM THẠCH CAO, NSX: GANPATI INDUSTRIES. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
meeshu jain
采购商
vietnam gs industries one member ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
6
金额
2.51
HS编码
48101391
产品标签
copperplate paper,film
产品描述
GIẤY CUỘN CÁC TÔNG ĐÃ TRÁNG, KHÔNG CÓ CHẤT KẾT DÍNH (ZIP TAPE), CHIỀU RỘNG 13MM, 365M/CUỘN, DÙNG TRONG SẢN XUẤT TẤM THẠCH CAO, NSX: GANPATI INDUSTRIES. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
meeshu jain
采购商
vietnam gs industries one member ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.033
HS编码
48101391
产品标签
copperplate paper,film
产品描述
GIẤY CUỘN CÁC TÔNG ĐÃ TRÁNG, CÓ CHẤT KẾT DÍNH 1 MẶT (END TAPE), CHIỀU RỘNG 50MM, 500M/CUỘN, DÙNG TRONG SẢN XUẤT TẤM THẠCH CAO, NSX: GANPATI INDUSTRIES. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
meeshu jain
采购商
vietnam gs industries one member ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.517
HS编码
48101391
产品标签
copperplate paper,film
产品描述
GIẤY CUỘN CÁC TÔNG ĐÃ TRÁNG, KHÔNG CÓ CHẤT KẾT DÍNH (ZIP TAPE), CHIỀU RỘNG 13MM, 365M/CUỘN, DÙNG TRONG SẢN XUẤT TẤM THẠCH CAO, NSX: GANPATI INDUSTRIES. MỚI 100% @